Trong một nền kinh tế ngày càng dựa vào tri thức và đổi mới sáng tạo, quyền sở hữu trí tuệ (Intellectual Property Rights – IPR) không còn là khái niệm xa vời mà đã trở thành một cấu phần cốt lõi quyết định năng lực cạnh tranh quốc gia và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Để đo lường mức độ bảo hộ quyền tài sản – trong đó có quyền SHTT – một cách toàn diện, chỉ số quốc tế IPRI (International Property Rights Index) là công cụ tham chiếu có giá trị.
Cấu thành của chỉ số IPR trong bộ chỉ số IPRI
Chỉ số IPRI được cấu trúc gồm ba trụ cột chính:
- Legal and Political Environment (Môi trường pháp lý và chính trị)
- Physical Property Rights (Quyền tài sản vật chất)
- Intellectual Property Rights (Quyền sở hữu trí tuệ)
Trong đó, chỉ số IPR là một trong ba cấu phần chính và được xây dựng từ ba yếu tố thành phần sau:
a) Bảo hộ sáng chế (Patent Protection) Được đánh giá dựa trên mức độ bảo vệ bằng sáng chế ở mỗi quốc gia, phản ánh năng lực của hệ thống pháp luật trong việc khuyến khích và bảo vệ đổi mới công nghệ.
b) Bảo hộ nhãn hiệu (Trademark Protection) Phản ánh mức độ minh bạch, hiệu lực và khả năng thực thi các quyền nhãn hiệu – yếu tố rất quan trọng trong việc bảo vệ thương hiệu và giá trị vô hình của doanh nghiệp.
c) Vi phạm bản quyền phần mềm (Piracy Rate) Tỷ lệ sử dụng phần mềm không bản quyền trong nước, một chỉ số tiêu cực phản ánh mức độ tôn trọng tài sản trí tuệ và kỷ luật thị trường.
Đây là ba thành tố đo lường mức độ cam kết của quốc gia trong việc bảo vệ tài sản trí tuệ – yếu tố then chốt thu hút đầu tư nước ngoài, khuyến khích R&D và thúc đẩy môi trường đổi mới.
Doanh nghiệp Việt Nam cần làm gì để bắt nhịp với xu thế toàn cầu về SHTT?
Ở góc độ thực tiễn, nhiều doanh nghiệp Việt vẫn đang xem SHTT là “chi phí” thay vì “tài sản chiến lược”. Điều này dẫn tới sự thụ động, bị động khi xảy ra tranh chấp hoặc thất thoát tài sản vô hình ra nước ngoài. Để thay đổi điều đó, các doanh nghiệp cần chủ động:
(1) Nhận diện tài sản trí tuệ trong tổ chức
Không chỉ là sáng chế, mà còn là logo, bao bì, khẩu hiệu, bí quyết kinh doanh, phần mềm nội bộ, dữ liệu khách hàng, v.v... Tài sản trí tuệ cần được nhìn nhận như tài sản sinh lời, chứ không phải thủ tục hành chính.
(2) Thực hiện đăng ký bảo hộ sớm – tại cả Việt Nam và Quốc tế
Sở hữu trí tuệ chỉ có giá trị pháp lý khi được đăng ký hoặc ghi nhận quyền. Việc chậm trễ hoặc chỉ đăng ký trong nước là một trong những nguyên nhân khiến doanh nghiệp Việt dễ bị mất quyền ở nước ngoài, đặc biệt trong bối cảnh mở rộng thương mại xuyên biên giới.
(3) Xây dựng chiến lược SHTT trong mô hình kinh doanh
IPR không thể tách rời khỏi chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Việc định giá thương hiệu, cấp phép nhượng quyền (licensing), chuyển giao công nghệ… đều đòi hỏi nền tảng pháp lý rõ ràng về SHTT.
(4) Nâng cao nhận thức nội bộ và kiểm soát vi phạm
Doanh nghiệp cần thiết lập quy trình kiểm soát việc sử dụng phần mềm bản quyền, ký hợp đồng NDA với nhân sự liên quan đến bí mật thương mại, và có cơ chế kỷ luật nếu vi phạm quyền IP của người khác.
(5) Định kỳ rà soát và cập nhật danh mục tài sản trí tuệ
Giống như kiểm kê tài sản vật chất, việc cập nhật danh mục IP giúp doanh nghiệp định hướng bảo vệ và khai thác phù hợp trong từng giai đoạn phát triển.
Chỉ số IPR là tấm gương phản chiếu hệ thống pháp lý về sở hữu trí tuệ của một quốc gia, đồng thời là thước đo đánh giá khả năng cạnh tranh của từng doanh nghiệp trong nền kinh tế số. Trong một thế giới mà giá trị vô hình đang dần chiếm ưu thế, doanh nghiệp Việt cần không chỉ có SHTT, mà còn biết bảo vệ, khai thác và phát triển tài sản trí tuệ một cách chiến lược, bài bản.
“Đổi mới sáng tạo không thể tồn tại nếu không có quyền sở hữu trí tuệ – và sở hữu trí tuệ chỉ có ý nghĩa khi được bảo vệ có hiệu lực.”