1. Bối cảnh của nền kinh tế tri thức
Trong hai thập kỷ qua, cấu trúc tăng trưởng của nền kinh tế toàn cầu đã thay đổi căn bản. Nếu trước đây, tài sản vật chất – như đất đai, máy móc, nguyên liệu – chiếm phần lớn giá trị của doanh nghiệp, thì ngày nay, tài sản vô hình như ý tưởng, dữ liệu, công nghệ, và thương hiệu lại trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh.
Theo báo cáo World Intellectual Property Report 2024 của Tổ chức Sở hữu trí tuệ Thế giới (WIPO), gần 90% giá trị vốn hóa của các công ty niêm yết thuộc chỉ số S&P 500 hiện nay đến từ tài sản vô hình. Con số này chỉ khoảng 17% vào đầu thập niên 1970. Sự dịch chuyển này phản ánh một thực tế: nền kinh tế đang bước vào giai đoạn mà tri thức trở thành động lực chính của tăng trưởng.
Trong bối cảnh đó, sở hữu trí tuệ (SHTT) không chỉ là công cụ pháp lý để bảo hộ sáng tạo, mà đã trở thành nền tảng cho phát triển kinh tế tri thức, nơi mà đổi mới sáng tạo và quyền sở hữu trí tuệ tạo nên chuỗi giá trị mới cho quốc gia và doanh nghiệp.
2. Sở hữu trí tuệ – trụ cột của kinh tế tri thức
Theo định nghĩa của WIPO, Sở hữu trí tuệ bao gồm các quyền đối với sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, nhãn hiệu, bản quyền và các đối tượng tương tự khác. Tuy nhiên, nếu chỉ hiểu IP như “giấy chứng nhận quyền sở hữu”, chúng ta sẽ bỏ qua giá trị lớn hơn: IP là hệ thống tổ chức, quản trị và chuyển hóa tri thức thành giá trị kinh tế.
Trong nền kinh tế tri thức, IP đóng ba vai trò cốt lõi:
- Bảo vệ tri thức sáng tạo – tạo khung pháp lý để doanh nghiệp và cá nhân yên tâm đầu tư vào R&D.
- Tạo điều kiện thương mại hóa – cho phép chuyển giao, cấp phép, định giá và huy động vốn dựa trên quyền IP.
- Khuyến khích đổi mới liên tục – khi quyền lợi của người sáng tạo được đảm bảo, hệ thống đổi mới trở nên bền vững hơn.
Các quốc gia có chỉ số đổi mới (Global Innovation Index – GII) cao nhất thế giới như Thụy Sĩ, Hoa Kỳ, Singapore và Hàn Quốc đều là những quốc gia có hệ thống IP hiệu quả, nơi IP được tích hợp vào chiến lược phát triển quốc gia, doanh nghiệp và đại học.
- Từ tri thức đến giá trị: IP như một loại vốn mới
Kinh tế học hiện đại đang công nhận vốn trí tuệ (intellectual capital) là loại vốn thứ tư, bên cạnh vốn vật chất, vốn tài chính và vốn con người.
Vốn trí tuệ bao gồm kiến thức, kỹ năng, sáng chế, bí quyết, thương hiệu, mối quan hệ và dữ liệu, và chỉ có thể trở thành tài sản thực khi được quản lý và bảo hộ thông qua IP.
Một nghiên cứu của EUIPO và EPO (2022) cho thấy các ngành công nghiệp sử dụng cường độ IP cao (IP-intensive industries) đóng góp:
- 47% GDP của Liên minh châu Âu,
- và hơn 39% việc làm toàn khối,
với mức lương trung bình cao hơn 41% so với các ngành không sử dụng IP.
Tại châu Á, Nhật Bản và Hàn Quốc là minh chứng tiêu biểu cho việc biến IP thành trụ cột phát triển. Nhờ chính sách khuyến khích đăng ký sáng chế và thương mại hóa công nghệ, các doanh nghiệp như Toyota, Samsung hay Sony đã xây dựng được danh mục tài sản trí tuệ trị giá hàng chục tỷ USD.
Điều đó cho thấy, IP không chỉ là kết quả của sáng tạo, mà còn là công cụ để quản trị giá trị của tri thức.
4. Quản trị tài sản trí tuệ: bước chuyển từ bảo hộ sang chiến lược
Trong nhiều năm, phần lớn doanh nghiệp (đặc biệt là SMEs) coi việc đăng ký nhãn hiệu, sáng chế hay bản quyền như một thủ tục hành chính. Tuy nhiên, quản trị SHTT (IP management) hiện được xem là một năng lực chiến lược, gồm ba giai đoạn chính:
- Nhận diện tài sản trí tuệ – xác định những giá trị vô hình mà doanh nghiệp đang nắm giữ, từ thiết kế sản phẩm đến bí mật công nghệ.
- Bảo hộ hợp pháp – đăng ký, duy trì, và gia hạn quyền sở hữu để tạo khung pháp lý vững chắc.
- Khai thác và thương mại hóa – cấp phép, chuyển nhượng, định giá hoặc dùng làm tài sản góp vốn.
Các tập đoàn lớn thường duy trì “IP Portfolio Management System”, nơi mọi tài sản trí tuệ được số hóa, theo dõi và định giá định kỳ. Mô hình này không chỉ giảm thiểu rủi ro pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp chủ động ra quyết định trong M&A, hợp tác hoặc gọi vốn.
Theo OECD Science, Technology and Innovation Outlook 2023, hơn 70% các thương vụ M&A trong lĩnh vực công nghệ có yếu tố định giá liên quan đến tài sản IP, đặc biệt là sáng chế và phần mềm độc quyền.
Điều này khẳng định: doanh nghiệp nào quản trị IP tốt sẽ nắm lợi thế trong các giao dịch chiến lược.
5. Thực trạng và thách thức đối với Việt Nam
Việt Nam được đánh giá là một trong những nền kinh tế có tốc độ tăng trưởng đổi mới nhanh ở khu vực Đông Nam Á. Theo WIPO Global Innovation Index 2024, Việt Nam xếp hạng 46/132 quốc gia, đứng thứ 2 trong nhóm các nước có thu nhập trung bình thấp.
Tuy nhiên, khi đi sâu vào các chỉ số thành phần, Việt Nam vẫn còn khoảng cách lớn về:
- Số lượng bằng sáng chế nội địa,
- Tỷ lệ doanh nghiệp có chiến lược IP chính thức,
- Năng lực định giá và thương mại hóa IP.
Một khảo sát của Cục SHTT (2023) cho thấy chỉ khoảng 10% doanh nghiệp Việt Nam có hoạt động quản lý hoặc đăng ký IP thường xuyên, và chưa tới 3% doanh nghiệp có bộ phận phụ trách SHTT riêng biệt.
Nguyên nhân chính bao gồm:
- Thiếu nhận thức về giá trị kinh tế của tài sản vô hình;
- Hạn chế về nhân lực có kiến thức IP;
- Quy trình định giá và chuyển giao IP chưa được chuẩn hóa.
Những rào cản này khiến doanh nghiệp Việt Nam dễ rơi vào tình trạng “sáng tạo không được bảo vệ, thương hiệu không được định giá”, làm mất cơ hội cạnh tranh khi hội nhập quốc tế.
6. Hướng đi: tích hợp IP vào chiến lược doanh nghiệp và quốc gia
Để IP thực sự trở thành động lực của nền kinh tế tri thức, cần một cách tiếp cận tổng thể ở cả cấp doanh nghiệp và cấp quốc gia.
- Ở cấp doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần:
- Xây dựng chiến lược IP song song với chiến lược kinh doanh;
- Thiết lập quy trình nhận diện, bảo hộ và thương mại hóa IP ngay từ giai đoạn khởi nghiệp;
- Đào tạo nhân sự nội bộ để hiểu và khai thác IP hiệu quả.
Một công ty khởi nghiệp công nghệ, nếu sớm nhận diện được sáng chế lõi của mình, có thể chuyển từ mô hình sản xuất sang mô hình cấp phép công nghệ (licensing) – giúp mở rộng quy mô nhanh hơn với chi phí thấp hơn.
- Ở cấp quốc gia
Nhà nước cần:
- Xây dựng Chiến lược quốc gia về SHTT giai đoạn 2030 theo hướng lấy IP làm công cụ thúc đẩy đổi mới;
- Hoàn thiện hệ thống định giá và quỹ đầu tư IP;
- Tăng cường liên kết giữa viện – trường – doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực chuyển giao công nghệ.
Các mô hình thành công như IPOS (Singapore) hay JPO (Nhật Bản) đều cho thấy rằng khi IP được coi là hạ tầng tri thức quốc gia, năng suất lao động và giá trị xuất khẩu công nghệ tăng lên rõ rệt.
7. Kết luận
Trong nền kinh tế tri thức, sở hữu trí tuệ không chỉ là công cụ bảo vệ, mà là nền tảng tạo ra giá trị và duy trì lợi thế cạnh tranh.
Mỗi doanh nghiệp, dù quy mô nhỏ hay lớn, đều đang nắm giữ những tài sản vô hình quý giá – nhưng chỉ khi được nhận diện, bảo hộ và khai thác đúng cách, chúng mới thực sự trở thành vốn tri thức thúc đẩy tăng trưởng.
Từ kinh nghiệm quốc tế và thực tiễn tại Việt Nam, có thể khẳng định rằng:
Doanh nghiệp nào coi SHTT là chiến lược – doanh nghiệp đó mới thật sự bước vào nền kinh tế tri thức.
Tài liệu tham khảo
- WIPO (2024). World Intellectual Property Report.
- EUIPO & EPO (2022). IPR-intensive industries and economic performance in the EU.
- OECD (2023). Science, Technology and Innovation Outlook.
- WIPO (2024). Global Innovation Index – Vietnam Profile.
- Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên SHTT Việt Nam.






