Kiến thức pháp luật

Bang chung de gianh quyen nuoi con

Trong các vụ tranh chấp ly hôn, việc xác định người trực tiếp nuôi con luôn là vấn đề nhạy cảm và phức tạp nhất. Để bảo vệ quyền lợi của mình và đặc biệt là quyền lợi tốt nhất cho con, việc chuẩn bị bằng chứng để giành quyền nuôi con một cách bài bản, đầy đủ và thuyết phục là điều vô cùng quan trọng. Bài viết này Nacilaw sẽ phân tích chi tiết 5 nhóm bằng chứng cốt lõi mà Tòa án đặc biệt quan tâm khi giải quyết tranh chấp quyền nuôi con, giúp bạn có định hướng chuẩn bị hồ sơ một cách khoa học và hiệu quả.

1. Quy định pháp luật về việc nuôi con sau khi ly hôn

Trước khi đi vào các loại bằng chứng cụ thể, việc hiểu rõ khung pháp lý là điều cần thiết để định hướng đúng cho quá trình chuẩn bị hồ sơ.

Theo quy định tại Luật Hôn nhân và Gia đình số 52/2014/QH13, sau khi ly hôn, cả cha và mẹ vẫn có đầy đủ quyền và nghĩa vụ trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình. Điều này có nghĩa là ly hôn không xóa bỏ trách nhiệm làm cha, làm mẹ.

Khi ly hôn, vợ chồng được khuyến khích thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, cũng như về nghĩa vụ và quyền của mỗi bên sau ly hôn đối với con. Tuy nhiên, trong trường hợp không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ là người quyết định giao con cho một bên trực tiếp nuôi dưỡng, với nguyên tắc tối cao là căn cứ vào quyền lợi về mọi mặt của con.

Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định cụ thể về độ tuổi và tiêu chí xét xử như sau:

Con dưới 36 tháng tuổi: Theo nguyên tắc, trẻ được giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện để trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con, hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp với lợi ích của con. Quy định này xuất phát từ thực tế rằng ở độ tuổi này, trẻ còn rất nhỏ và thường cần sự gần gũi của mẹ.

Con từ đủ 36 tháng đến dưới 7 tuổi: Tòa án sẽ đánh giá toàn diện về điều kiện vật chất, tinh thần và môi trường sống của cả cha và mẹ để quyết định ai sẽ trực tiếp nuôi con. Đây là giai đoạn Tòa cân nhắc nhiều yếu tố khác nhau một cách cân bằng.

Con từ đủ 7 tuổi trở lên: Ngoài việc xem xét các điều kiện về vật chất và tinh thần, Tòa án bắt buộc phải xem xét nguyện vọng của trẻ. Ở độ tuổi này, trẻ đã có khả năng nhận thức và bày tỏ mong muốn về việc sống với ai, do đó ý kiến của con có trọng lượng đáng kể trong quyết định của Tòa.

Nguyên tắc cốt lõi mà bạn cần ghi nhớ: mọi bằng chứng bạn chuẩn bị đều phải hướng tới việc chứng minh quyền lợi tốt nhất cho con, không chỉ về vật chất mà còn cả tinh thần. Tòa án không quan tâm đến việc ai "xứng đáng" hơn, mà chỉ quan tâm đến việc đứa trẻ sẽ được sống tốt hơn với ai.

Bang chung de gianh quyen nuoi con 2

Quy định pháp luật về việc nuôi con sau khi ly hôn

>> Xem thêm: Thủ tục ly hôn cần những gì? Quy định mới nhất 2025

2. 5 nhóm bằng chứng để giành quyền nuôi con khi ly hôn

Dựa trên thực tiễn xét xử và các quy định pháp luật hiện hành, dưới đây là 5 nhóm bằng chứng quan trọng bạn cần tập trung chuẩn bị để tăng cơ hội giành quyền nuôi con.

2.1. Nhóm bằng chứng về năng lực tài chính

Năng lực tài chính đóng vai trò nền tảng trong bất kỳ vụ tranh chấp quyền nuôi con nào, bởi nó phản ánh khả năng đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của trẻ.

Năng lực tài chính trong tranh chấp quyền nuôi con

Năng lực tài chính không đơn thuần là việc có nhiều tiền, mà là khả năng đảm bảo cho con các nhu cầu thiết yếu và sự phát triển toàn diện. Điều này bao gồm chi phí cho ăn uống dinh dưỡng, y tế khi con ốm đau, giáo dục chất lượng, chỗ ở an toàn và các hoạt động sinh hoạt, vui chơi khác phù hợp với lứa tuổi.

Khi cha mẹ không thể tự thỏa thuận được, Tòa án sẽ giao con cho người có điều kiện tốt nhất để đảm bảo cuộc sống ổn định cho trẻ, trong đó yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, việc đánh giá không chỉ dựa vào số tiền hiện có, mà còn phải xét đến tính ổn định, tính hợp pháp của thu nhập và khả năng duy trì nguồn thu này trong dài hạn.

Chứng minh thu nhập từ lương

Nguồn thu nhập từ lương được đánh giá cao vì tính ổn định và dễ chứng minh. Đây là loại thu nhập có tính dự đoán cao, giúp Tòa án yên tâm về khả năng tài chính lâu dài của bạn.

Người yêu cầu nuôi con nên chuẩn bị các tài liệu sau:

  • Hợp đồng lao động còn hiệu lực, thể hiện vị trí công việc và mức lương chính thức
  • Bảng lương của 12 tháng gần nhất, có xác nhận và đóng dấu của công ty
  • Sao kê tài khoản ngân hàng từ 12 đến 24 tháng, cho thấy dòng tiền vào đều đặn mỗi tháng
  • Xác nhận thu nhập từ phòng Nhân sự hoặc Ban Giám đốc công ty

Khi trình bày trước Tòa án, bạn cần nhấn mạnh tính ổn định của công việc (ví dụ: đã làm việc tại công ty 5 năm, có hợp đồng không xác định thời hạn), thu nhập đều đặn hàng tháng và khả năng đảm bảo chi phí sinh hoạt, học phí cho con trong tương lai. Tránh chỉ nêu con số mà không giải thích nguồn gốc hoặc tính bền vững của khoản thu nhập đó.

Chứng minh thu nhập từ kinh doanh, dịch vụ

Đối với những người tự kinh doanh hoặc cung cấp dịch vụ, việc chứng minh thu nhập phức tạp hơn nhưng vẫn có thể thuyết phục Tòa án nếu chuẩn bị đầy đủ.

Bạn cần cung cấp:

  • Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp còn hiệu lực
  • Báo cáo tài chính đã được kiểm toán (nếu là doanh nghiệp) hoặc sổ sách kế toán có xác nhận của cơ quan thuế
  • Hợp đồng kinh tế, hóa đơn, chứng từ thanh toán với khách hàng
  • Sao kê tài khoản giao dịch thể hiện dòng tiền vào từ hoạt động kinh doanh

Khi trình bày, điều quan trọng là chứng minh tính ổn định và khả năng duy trì của hoạt động kinh doanh. Bạn có thể nhấn mạnh việc có cơ sở khách hàng lâu dài, hợp đồng dài hạn đã ký kết, hoặc mô hình kinh doanh đã hoạt động hiệu quả trong nhiều năm. Đồng thời, chứng minh khả năng duy trì dòng tiền ổn định ngay cả khi có biến động thị trường.

Chứng minh bằng tài sản bảo đảm

Ngoài thu nhập định kỳ, tài sản cố định cũng là yếu tố quan trọng thể hiện khả năng đảm bảo cuộc sống ổn định cho con trong dài hạn.

Các loại tài sản bạn có thể sử dụng làm bằng chứng:

  • Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà, đất (sổ đỏ, sổ hồng) ghi tên bạn hoặc có phần sở hữu của bạn
  • Hợp đồng thuê nhà dài hạn (3-5 năm) tại khu vực có môi trường sống tốt, gần trường học
  • Tài sản giá trị như ô tô (giấy đăng ký xe), có thể phục vụ việc đưa đón con
  • Sổ tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi, chứng khoán, hoặc các tài sản tài chính khác

Những tài sản này không chỉ cho thấy khả năng tạo chỗ ở ổn định mà còn thể hiện khả năng tài chính dự phòng trong các trường hợp khẩn cấp hoặc khi con có nhu cầu đột xuất về y tế, giáo dục.

Lưu ý khi chứng minh tài chính

Để hồ sơ tài chính của bạn có sức thuyết phục tối đa, hãy chú ý các điểm sau:

  • Ưu tiên tài liệu gốc hoặc bản sao có công chứng: Tòa án đánh giá cao các chứng cứ có tính xác thực cao. Nếu không thể nộp bản gốc, hãy công chứng hoặc xin xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền (ngân hàng, công ty, cơ quan thuế).
  • Đảm bảo nguồn thu hợp pháp và minh bạch: Tất cả các khoản thu nhập cần có nguồn gốc rõ ràng, có chứng từ. Tránh các giao dịch tiền mặt không có chứng từ hoặc không thể giải trình. Nếu Tòa nghi ngờ nguồn gốc thu nhập, điều này có thể phản tác dụng.
  • Kết hợp nhiều loại chứng cứ: Đừng chỉ dựa vào một nguồn duy nhất. Sự kết hợp giữa thu nhập thường xuyên, tài sản cố định và tài sản dự phòng sẽ tạo bức tranh toàn diện về năng lực tài chính của bạn.
  • Trình bày số liệu rõ ràng và khoa học: Sắp xếp hồ sơ theo thứ tự thời gian hoặc theo từng loại tài liệu. Lập bảng tổng hợp thu nhập, chi phí dự kiến cho con, so sánh với điều kiện của bên kia nếu có thông tin. Sự chuyên nghiệp trong cách trình bày sẽ tăng độ tin cậy.

Nguyên tắc cốt lõi: Tòa án không chỉ xem xét khả năng tài chính hiện tại mà còn đánh giá khả năng duy trì và bảo đảm cuộc sống ổn định cho con trong tương lai. Do đó, hãy thể hiện rằng tình hình tài chính của bạn không chỉ tốt ở thời điểm hiện tại mà còn bền vững trong dài hạn.

>> Xem thêm: Quy định pháp luật về quyền nuôi con khi ly hôn cập nhật 2025

2.2. Nhóm bằng chứng về khả năng chăm sóc và nuôi dưỡng

Nếu như năng lực tài chính là nền tảng, thì khả năng chăm sóc và nuôi dưỡng chính là yếu tố quyết định liệu con có được phát triển toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần hay không.

Tòa án căn cứ không chỉ vào điều kiện kinh tế mà còn đặc biệt coi trọng thời gian thực tế, sự gắn bó và môi trường tinh thần mà cha hoặc mẹ dành cho con. Điều này được thể hiện rõ trong Điều 81 và Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Thời gian trực tiếp chăm sóc

Người có nhiều thời gian ở nhà, có công việc ổn định với lịch trình linh hoạt, ít phải đi công tác xa sẽ được đánh giá cao hơn. Điều này không có nghĩa bạn phải nghỉ việc, mà là thể hiện được sự cân bằng giữa công việc và thời gian dành cho con.

Các chứng cứ bạn có thể sử dụng:

  • Lịch làm việc hoặc giấy xác nhận từ cơ quan về giờ giấc làm việc linh hoạt
  • Nhật ký đưa đón con đi học, đi học thêm, có thể kèm ảnh chụp
  • Giấy tờ chứng minh bạn thường xuyên ở nhà vào buổi tối, cuối tuần để sinh hoạt cùng con
  • Xác nhận từ giáo viên về việc bạn là người thường xuyên đến đón con, tham gia họp phụ huynh

Những bằng chứng này giúp Tòa thấy rằng bạn không chỉ có điều kiện mà còn thực sự dành thời gian cho con, trong khi đó, nếu đối phương thường xuyên đi công tác, làm việc ca đêm, hoặc không thể sắp xếp thời gian linh hoạt, đây sẽ là điểm bất lợi cho họ.

Kết quả học tập và giáo dục

Kết quả học tập của con chính là minh chứng rõ nét nhất cho thấy sự quan tâm và chăm sóc của bạn có hiệu quả hay không.

Bạn nên chuẩn bị:

  • Học bạ, bảng điểm các năm học gần đây
  • Giấy khen, bằng khen từ nhà trường hoặc các cuộc thi
  • Chứng nhận tham gia các khóa học kỹ năng, ngoại khóa mà bạn đã đăng ký cho con
  • Xác nhận từ giáo viên chủ nhiệm về mức độ phối hợp giữa gia đình và nhà trường, thái độ học tập của con

Nếu con có thành tích tốt, điều này phần nào phản ánh việc bạn đã tạo điều kiện và theo dõi sát sao quá trình học tập. Ngược lại, nếu kết quả chưa tốt nhưng có xu hướng cải thiện rõ rệt trong thời gian bạn chăm sóc chính, điều này cũng là điểm cộng.

Sức khỏe và tinh thần

Sức khỏe thể chất và tinh thần của con là chỉ số quan trọng phản ánh chất lượng chăm sóc. Tòa án sẽ xem xét con có được chăm sóc y tế đầy đủ, có được sống trong môi trường lành mạnh về tinh thần hay không.

Bằng chứng về sức khỏe thể chất:

  • Sổ khám sức khỏe định kỳ, sổ tiêm chủng đầy đủ
  • Hồ sơ bệnh án khi con ốm, chứng minh bạn là người đưa con đi khám, theo dõi điều trị
  • Đơn thuốc, hóa đơn thanh toán viện phí có tên bạn
  • Ảnh chụp con khỏe mạnh, phát triển tốt về chiều cao, cân nặng

Bằng chứng về sức khỏe tinh thần:

  • Ảnh, video về các hoạt động vui chơi, sinh hoạt cùng con
  • Bức tranh, bài văn của con thể hiện tâm trạng vui vẻ, an toàn
  • Xác nhận từ thầy cô về tình trạng tâm lý, hành vi của con tại trường
  • Nếu con từng có vấn đề tâm lý, hồ sơ tư vấn và kết quả cải thiện dưới sự chăm sóc của bạn

Một đứa trẻ được chăm sóc tốt sẽ có sức khỏe ổn định, vui vẻ, hòa đồng. Nếu có bằng chứng cho thấy khi sống với bên kia con thường xuyên ốm đau, thiếu kiểm tra sức khỏe định kỳ, hoặc có biểu hiện tâm lý bất ổn, bạn nên đưa ra để so sánh.

Tính ổn định và liên tục

Tòa án ưu tiên duy trì môi trường sống quen thuộc, an toàn cho trẻ, tránh làm gián đoạn cuộc sống và gây xáo trộn tâm lý. Do đó, nếu con đang sống với bạn trong một môi trường ổn định, đây là lợi thế lớn.

Chứng minh bằng:

  • Xác nhận tạm trú dài hạn tại địa phương hiện tại
  • Hóa đơn điện nước, internet tại nơi ở cho thấy bạn đã sinh sống ổn định
  • Học phí đã đóng cho các học kỳ tiếp theo
  • Hợp đồng bảo hiểm y tế, bảo hiểm học đường cho con
  • Giấy tờ chứng minh con đang theo học tại trường gần nhà và có mối quan hệ tốt với bạn bè, thầy cô

Nếu bạn chứng minh được rằng con đã và đang sống trong một môi trường ổn định, quen thuộc, có bạn bè và trường học gần đó, Tòa sẽ cân nhắc kỹ trước khi thay đổi, trừ khi bên kia chứng minh được họ có thể cung cấp điều kiện tốt hơn đáng kể.

Lưu ý khi chứng minh khả năng chăm sóc

  • Thể hiện sự trực tiếp tham gia: Tòa cần thấy chính bạn là người chăm sóc, không phải ông bà, người giúp việc hay người thân khác. Nếu có sự hỗ trợ từ gia đình, điều này tốt, nhưng bạn vẫn phải là người chịu trách nhiệm chính.
  • Cho thấy mối quan hệ gắn bó thật sự: Bằng chứng không được dàn dựng. Hãy thể hiện sự gắn bó tự nhiên qua các hoạt động hằng ngày, không phải chỉ những dịp đặc biệt.
  • Đảm bảo có kế hoạch lâu dài: Tòa cần biết bạn sẽ tiếp tục chăm sóc con như thế nào trong tương lai. Hãy trình bày rõ ràng về kế hoạch học tập, phát triển kỹ năng, chăm sóc sức khỏe cho con trong các năm tới.
  • Minh bạch về bằng chứng: Tất cả tài liệu phải có mốc thời gian rõ ràng, có xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền (trường học, bệnh viện, địa phương). Tránh nộp các tài liệu mơ hồ, không rõ nguồn gốc.

Bang chung de gianh quyen nuoi con 4

Nhóm bằng chứng về khả năng chăm sóc và nuôi dưỡng

2.3. Nhóm bằng chứng về nhân cách, đạo đức

Ngoài điều kiện vật chất và khả năng chăm sóc, nhân cách và đạo đức của người xin nuôi con là yếu tố quan trọng để Tòa án đánh giá xem con có được lớn lên trong môi trường lành mạnh, có sự giáo dục đúng đắn về giá trị sống hay không.

Môi trường sống lành mạnh

Bạn cần chứng minh rằng môi trường sống của mình an toàn, lành mạnh và không có những yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến sự phát triển của con.

Các bằng chứng có thể bao gồm:

  • Giấy xác nhận lý lịch tư pháp (phiếu lý lịch số 1 và số 2) không có tiền án, tiền sự
  • Xác nhận từ chính quyền địa phương về việc bạn là người có lối sống lành mạnh, chấp hành tốt pháp luật
  • Ảnh chụp không gian sống: nhà cửa sạch sẽ, gọn gàng, an toàn cho trẻ
  • Xác nhận từ hàng xóm, tổ dân phố về việc gia đình bạn hòa thuận, không có mâu thuẫn, cãi vã

Ngược lại, nếu bạn có bằng chứng cho thấy môi trường sống của đối phương không an toàn (ví dụ: sống chung với người có tiền án, tiền sự; nơi ở gần khu vực phức tạp; có các hoạt động tiêu cực như cờ bạc, ma túy), hãy trình bày để Tòa xem xét.

Tư cách đạo đức

Tòa án sẽ đánh giá lối sống, cách đối xử của bạn với gia đình, xã hội, đồng nghiệp và đặc biệt là cách bạn giáo dục con.

Bằng chứng về tư cách đạo đức tốt:

  • Giấy khen, bằng khen từ cơ quan công tác về thành tích, phẩm chất đạo đức
  • Xác nhận từ đồng nghiệp, cấp trên về tính cách, thái độ làm việc
  • Chứng chỉ tham gia các hoạt động tình nguyện, từ thiện
  • Ảnh, video tham gia các hoạt động cộng đồng, sinh hoạt tập thể lành mạnh
  • Lời khai của nhân chứng (họ hàng, bạn bè, đồng nghiệp) về cách bạn đối xử với con, với người thân

Đặc biệt, nếu bạn có thể chứng minh mình luôn giáo dục con về đạo đức, lễ phép, trách nhiệm, không nuông chiều cũng không bạo lực, đây là điểm cộng lớn.

Chứng minh đối phương không đủ điều kiện

Nếu đối phương có những hành vi tiêu cực hoặc không phù hợp, bạn cần có bằng chứng cụ thể để trình Tòa án, không nên chỉ dựa vào lời nói suông.

Các tình huống có thể chứng minh:

  • Bạo lực gia đình: Đơn tố cáo, biên bản công an, hình ảnh vết thương, tin nhắn đe dọa, ghi âm (nếu thu thập hợp pháp), lời khai nhân chứng.
  • Lạm dụng, bỏ bê con: Hồ sơ con bị bỏ đói, không được chăm sóc sức khỏe, bị bạo hành, xác nhận từ trường học, bệnh viện, cơ quan chức năng.
  • Lối sống không lành mạnh: Chứng cứ về việc nghiện rượu, ma túy, cờ bạc, quan hệ ngoài hôn nhân phức tạp ảnh hưởng đến con. Có thể là ảnh chụp, video, tin nhắn, lời khai của người chứng kiến.
  • Thiếu trách nhiệm: Chứng minh đối phương không chu cấp nuôi con, không quan tâm đến học tập, sức khỏe của con, có thể qua sao kê tài khoản, xác nhận từ trường học về việc không đóng học phí, không tham gia họp phụ huynh.

Khi đưa ra các bằng chứng này, hãy đảm bảo chúng có nguồn gốc hợp pháp, rõ ràng và được thu thập đúng quy định pháp luật. Tòa án sẽ không chấp nhận các bằng chứng thu thập trái phép hoặc xâm phạm quyền riêng tư bất hợp pháp.

2.4. Nhóm bằng chứng về mối quan hệ tình cảm và gắn bó với con

Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án phải xem xét quyền lợi mọi mặt của trẻ, trong đó yếu tố tinh thần - được sống trong môi trường yêu thương, an toàn về tâm lý - là vô cùng quan trọng. Đây chính là lợi thế lớn khi hai bên có điều kiện tài chính tương đương nhau.

Mối quan hệ tình cảm sâu sắc giữa cha/mẹ và con không chỉ thể hiện qua lời nói mà phải được chứng minh bằng những hành động cụ thể, liên tục và chân thật.

Sự gắn bó trong sinh hoạt hằng ngày

Đây là những khoảnh khắc thường nhật nhưng lại có ý nghĩa sâu sắc nhất trong cuộc sống của đứa trẻ: ăn uống, học tập, vui chơi, chăm sóc khi con ốm.

Các chứng cứ bạn có thể chuẩn bị:

  • Ảnh và video ghi lại các hoạt động hằng ngày: đưa đón con đi học, cùng con làm bài tập, nấu ăn cho con, chơi đùa cùng con
  • Nhật ký chăm sóc con ghi chú các sự kiện, cảm xúc, những điều đặc biệt trong quá trình lớn lên của con
  • Lời xác nhận từ giáo viên về việc bạn là người thường xuyên đến trường, trao đổi về tình hình học tập của con
  • Lời khai từ hàng xóm, người thân về việc họ thường xuyên thấy bạn cùng con sinh hoạt, vui chơi
  • Tin nhắn, email trao đổi với con về học tập, cuộc sống (đối với con lớn hơn)

Điều quan trọng là thể hiện tính liên tục và chủ động. Không phải chỉ trong những dịp đặc biệt mà bạn mới dành thời gian cho con, mà ngay cả trong những ngày bình thường, bạn vẫn luôn có mặt và quan tâm đến từng khía cạnh cuộc sống của con.

Hoạt động gắn kết tình cảm

Ngoài sinh hoạt hằng ngày, những hoạt động đặc biệt giúp gắn kết tình cảm cha mẹ - con cái cũng rất quan trọng.

Bạn nên chứng minh việc đồng hành cùng con trong:

  • Các hoạt động học tập và ngoại khóa: đưa con đi học thêm, học kỹ năng, tham gia các lớp năng khiếu
  • Các dịp đặc biệt: sinh nhật con, ngày lễ, tết, kỷ niệm gia đình
  • Hoạt động vui chơi, giải trí: đi du lịch, đi công viên, xem phim, đọc sách cùng con
  • Các hoạt động giáo dục giá trị sống: đi từ thiện, thăm ông bà, tham gia hoạt động cộng đồng

Chứng cứ có thể là:

  • Ảnh, video trong các chuyến đi, các buổi sinh hoạt gia đình
  • Vé tham quan, vé máy bay, hóa đơn khách sạn khi đi du lịch cùng con
  • Giấy chứng nhận, giấy khen khi con tham gia các hoạt động do bạn đăng ký
  • Thư cảm ơn từ trường học, tổ chức khi bạn tham gia các hoạt động hỗ trợ

Điều cần nhấn mạnh là sự liên tục, chủ động và không chỉ xuất hiện một cách ngẫu nhiên. Tòa cần thấy rằng bạn tích cực tạo ra những cơ hội để gắn kết với con, không chỉ chờ đợi hay đáp ứng thụ động.

Sự tin tưởng và chia sẻ của con

Khi con gặp vấn đề, buồn phiền, hoặc vui mừng, con tìm đến ai đầu tiên? Đây là câu hỏi quan trọng phản ánh mối quan hệ thực sự giữa cha/mẹ và con.

Chứng cứ về sự tin tưởng của con:

  • Tin nhắn, email mà con gửi cho bạn để chia sẻ về cuộc sống, học tập, bạn bè
  • Thư tay mà con viết bày tỏ tình cảm, suy nghĩ
  • Đoạn ghi âm (nếu thu thập hợp pháp) các cuộc trò chuyện thể hiện con tin tưởng, tâm sự với bạn
  • Lời khai của con trước Tòa án (đối với trẻ từ 7 tuổi trở lên)

Tôi từng gặp trường hợp một bé gái 8 tuổi viết thư tay bày tỏ mong muốn được ở với mẹ vì "mẹ luôn đọc truyện cho con nghe trước khi ngủ và dậy sớm nấu cháo cho con ăn sáng." Những chi tiết giản dị nhưng chân thật này đã thuyết phục Tòa án hơn nhiều lập luận phức tạp.

Nguyện vọng của con là yếu tố có trọng lượng rất lớn trong quyết định của Tòa, đặc biệt khi không có yếu tố bất lợi nào khác ảnh hưởng đến lợi ích của trẻ.

Mức độ gắn bó so với bên kia

Trong tranh chấp quyền nuôi con, việc so sánh mức độ gắn bó giữa hai bên là không thể tránh khỏi.

Bạn có thể chứng minh:

  • Thời gian sống chung với con: nếu con đã sống chủ yếu với bạn từ khi sinh ra đến nay, đây là lợi thế lớn
  • Mức độ chăm sóc: ai là người thức đêm khi con ốm, ai đưa con đi khám bệnh, ai chuẩn bị bữa ăn hằng ngày
  • Sự kiện quan trọng: ai có mặt trong những dịp sinh nhật, khai giảng, lễ tốt nghiệp của con
  • Sự hiểu biết về con: bạn có biết con thích gì, sợ gì, ước mơ là gì, bạn thân là ai không?

Nhân chứng từ thầy cô giáo, hàng xóm, họ hàng có thể xác nhận rằng bạn là người chăm sóc chính, người luôn có mặt trong cuộc sống của con. Ngược lại, nếu đối phương ít quan tâm, thường vắng mặt, không biết rõ về con, đây là điểm yếu của họ.

Mục tiêu là củng cố hình ảnh bạn là "người chăm sóc chính" - người mà con phụ thuộc về cả vật chất lẫn tinh thần, người mà sự vắng mặt sẽ gây ảnh hưởng lớn đến cuộc sống và tâm lý của trẻ.

Lưu ý khi chứng minh mối quan hệ tình cảm

  • Tính liên tục: Mối quan hệ cần được thể hiện qua thời gian dài, không phải chỉ trong thời gian chuẩn bị ly hôn mới chăm sóc con.
  • Tính chủ động: Bạn là người tạo ra các cơ hội gắn kết, không chỉ đáp ứng khi con yêu cầu.
  • Tính sâu sắc: Cho thấy con thực sự cần và tin tưởng bạn, không chỉ là những tương tác bề mặt.
  • Tính xác thực: Mọi bằng chứng phải có thời gian, địa điểm rõ ràng, có người chứng kiến hoặc xác nhận. Tránh tạo ra những bằng chứng giả tạo, vì Tòa án có khả năng phát hiện.

>> Xem thêm: 5 bước giải quyết khi chồng không chịu chia tài sản sau ly hôn

2.5. Nhóm bằng chứng về nguyện vọng của con

Nguyện vọng của con là mong muốn cá nhân của trẻ về việc muốn sống với cha hay mẹ sau khi cha mẹ ly hôn. Đây là yếu tố có sức nặng đặc biệt trong các vụ tranh chấp quyền nuôi con.

Quy định pháp luật về nguyện vọng của con

Theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa án bắt buộc phải xem xét nguyện vọng của con trước khi quyết định người trực tiếp nuôi dưỡng.

Tuy nhiên, cần hiểu rõ rằng nguyện vọng của con không phải là yếu tố quyết định tuyệt đối. Tòa án chỉ chấp nhận nguyện vọng này nếu nó phù hợp với lợi ích mọi mặt của trẻ. Điều này có nghĩa là ngay cả khi con muốn sống với một bên, nhưng nếu bên đó không đủ điều kiện chăm sóc, có lối sống không lành mạnh, hoặc có yếu tố bất lợi cho sự phát triển của trẻ, Tòa vẫn có thể quyết định khác.

Tầm quan trọng của nguyện vọng trong thực tiễn

Trong thực tiễn xét xử, lời khai của con tại Tòa án có trọng lượng cực kỳ lớn, đặc biệt khi các yếu tố khác (tài chính, khả năng chăm sóc) tương đương nhau giữa hai bên.

Khi con bày tỏ rõ ràng, nhất quán và có lý do chính đáng về việc muốn sống với một bên nào đó, Tòa thường tôn trọng nguyện vọng này, trừ khi có bằng chứng cho thấy nguyện vọng đó bị ép buộc, mua chuộc hoặc không thực sự xuất phát từ ý muốn của con.

Cách thức xác định nguyện vọng của con

Tòa án có thể xác định nguyện vọng của con qua nhiều cách:

  • Hỏi trực tiếp tại phiên tòa: Đây là cách phổ biến nhất. Thẩm phán sẽ hỏi con trong một không gian riêng, không có sự hiện diện của cha mẹ để tránh áp lực. Con được khuyến khích bày tỏ thật lòng về mong muốn của mình.
  • Qua thư tay của con: Nếu con viết thư bày tỏ nguyện vọng, đây là bằng chứng có giá trị, đặc biệt khi thư thể hiện suy nghĩ chân thật, không có dấu hiệu bị sắp đặt.
  • Qua báo cáo của cơ quan hỗ trợ: Trong một số trường hợp, Tòa có thể yêu cầu cơ quan bảo vệ quyền trẻ em, cơ quan lao động - thương binh và xã hội tìm hiểu và báo cáo về nguyện vọng của con.
  • Qua nhân chứng: Giáo viên, người thân, bạn bè có thể làm chứng về việc con thường bày tỏ mong muốn được sống với ai.

Những lưu ý quan trọng

  • Không ép buộc, mua chuộc con: Hành vi ép buộc, dụ dỗ hoặc hứa hẹn quà cáp để con bày tỏ nguyện vọng theo ý mình là vi phạm nghiêm trọng. Nếu Tòa phát hiện, điều này sẽ gây bất lợi rất lớn cho bạn.
  • Không nói xấu bên kia trước mặt con: Việc nói xấu, xúi giục con ghét bố/mẹ không chỉ gây tổn thương tâm lý cho trẻ mà còn để lại ấn tượng xấu với Tòa án về nhân cách của bạn.
  • Nguyện vọng phải phù hợp với lợi ích của con: Nếu con muốn sống với một bên chỉ vì lý do được nuông chiều, không phải học hành, hoặc các lý do không lành mạnh, Tòa sẽ không chấp nhận nguyện vọng đó.
  • Tuổi càng lớn, trọng lượng càng cao: Nguyện vọng của trẻ 15 tuổi sẽ có sức nặng hơn nhiều so với trẻ 7 tuổi, vì khả năng nhận thức và suy xét của trẻ lớn hơn đã phát triển tốt hơn.

Bang chung de gianh quyen nuoi con 3

Nguyện vọng là mong muốn của trẻ về việc muốn sống với cha hay mẹ 

>> Xem thêm: [Mới nhất 2025] Ly hôn đơn phương có được chia tài sản không?

3. Khi nào thì cha mẹ có thể yêu cầu thay đổi quyền nuôi con?

Quyết định về quyền nuôi con không phải là bất biến. Trong nhiều trường hợp, sau khi Tòa đã có phán quyết, tình hình thực tế thay đổi và cần phải xem xét lại việc ai sẽ trực tiếp nuôi con.

Theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định về thay đổi người trực tiếp nuôi con, nếu thuộc một trong các trường hợp sau thì cá nhân, tổ chức có thẩm quyền có thể yêu cầu Tòa án thay đổi quyền nuôi con:

  1. Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phù hợp với lợi ích của con;
  2. b) Người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con.
  3. Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên.
  4. Trong trường hợp xét thấy cả cha và mẹ đều không đủ điều kiện trực tiếp nuôi con thì Tòa án quyết định giao con cho người giám hộ theo quy định của Bộ luật dân sự.
  5. Trong trường hợp có căn cứ theo quy định tại điểm b khoản 2 Điều này thì trên cơ sở lợi ích của con, cá nhân, cơ quan, tổ chức sau có quyền yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con:
  6. a) Người thân thích;
  7. b) Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình;
  8. c) Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em;
  9. d) Hội liên hiệp phụ nữ.

Bang chung de gianh quyen nuoi con 1

Khi nào thì cha mẹ có thể yêu cầu thay đổi quyền nuôi con?

Việc chuẩn bị bằng chứng để giành quyền nuôi con không chỉ là cuộc tranh tụng pháp lý mà còn là trách nhiệm chứng minh bạn có thể mang đến tương lai tốt đẹp nhất cho con. Khi các bằng chứng để giành quyền nuôi con được xây dựng bài bản theo 5 nhóm chính - tài chính, chăm sóc, đạo đức, tình cảm và nguyện vọng của con - bạn sẽ có nền tảng vững chắc để bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Nếu cần đồng hành chuyên nghiệp trong hành trình này, đội ngũ luật sư NaciLaw sẵn sàng hỗ trợ bạn với kinh nghiệm và tâm huyết.

>> Xem thêm: Mẫu đơn chia tài sản sau ly hôn chuẩn mới nhất năm 2025

Thông tin liên hệ Nacilaw:

  • Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
  •  Hotline: 097.893.8505
  •  Email: info@nacilaw.com
  • Website: https://nacilaw.com/

Facebook messengerFacebook messenger
Call Now Button