Bảng phân loại quốc tế về kiểu dáng công nghiệp (Phân loại Locarno) là công cụ then chốt trong việc bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với thiết kế sản phẩm tại Việt Nam và toàn cầu. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và thiết kế, việc hiểu rõ hệ thống phân loại này trở nên cực kỳ quan trọng cho các doanh nghiệp và nhà thiết kế muốn bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Cùng NaciLaw tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Bảng phân loại quốc tế về kiểu dáng công nghiệp là gì?
Bảng phân loại quốc tế về kiểu dáng công nghiệp (Phiên bản lần 15 theo Thỏa ước Locarno) có hiệu lực từ 01/01/2025. Đây là một hệ thống phân loại quốc tế được sử dụng để phân loại các sản phẩm phục vụ cho mục đích đăng ký kiểu dáng công nghiệp. Tại Việt Nam, việc phân nhóm đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp còn là cơ sở để đơn được chấp nhận hợp lệ theo quy định của Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi bổ sung 2009, 2019, 2022).
Việc áp dụng bảng phân loại quốc tế về kiểu dáng công nghiệp tại Việt Nam được quy định tại:
- Luật Sở hữu trí tuệ 2005 (sửa đổi bổ sung 2019)
- Nghị định 65/2023/NĐ-CP về quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ
- Thông tư 23/2023/TT-BKHCN hướng dẫn thực hiện một số quy định về sở hữu công nghiệp
Bảng phân loại này mang lại những giá trị quan trọng:
- Thống nhất và tiêu chuẩn hóa toàn cầu: Tạo ra ngôn ngữ chung cho việc tìm kiếm và phân loại thiết kế trên phạm vi quốc tế
- Thuận tiện cho việc tra cứu kiểu dáng công nghiệp: Giúp tìm kiếm và so sánh các thiết kế tương tự đã được bảo hộ
- Là cơ sở xác định nhóm, lớp kiểu dáng công nghiệp: Nhằm xác định chính xác loại kiểu dáng công nghiệp cần bảo hộ
- Là cơ sở xác định tính hợp lệ của đơn đăng ký kiểu dáng công nghiệp: Đảm bảo đơn được tiếp nhận và xử lý đúng quy trình
2. Danh mục các nhóm của bảng phân loại kiểu dáng công nghiệp
Bảng phân loại Locarno phiên bản mới nhất bao gồm 32 lớp chính và 241 phân lớp, với hơn 5.000 mục sản phẩm được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái bằng tiếng Anh. Mỗi sản phẩm được gán một mã phân loại cụ thể gồm hai cặp số phân cách bằng dấu gạch ngang:
Danh sách 32 nhóm sản phẩm theo Phân loại Locarno phiên bản 15 – có hiệu lực từ 01/01/2025:
Nhóm 01 – Thực phẩm
Bao gồm: Thực phẩm người, thực phẩm động vật, thức ăn kiêng Ví dụ điển hình: Bánh nướng, bánh qui (mã 01-01) Phạm vi: Các sản phẩm thực phẩm được thiết kế với hình dáng, cấu trúc đặc biệt.
Nhóm 02 – Quần áo và đồ may khâu
Bao gồm: Tất cả các loại trang phục, phụ kiện may mặc Phạm vi: Thiết kế kiểu dáng cho quần áo, giày dép, mũ nón, túi xách thời trang.
Nhóm 03 – Đồ dùng mang theo khi đi du lịch và đồ dùng cá nhân
Bao gồm: Va li, túi xách, ví, đồ dùng cá nhân di động Phạm vi: Các vật dụng thiết kế để mang theo bên người hoặc khi di chuyển.
Nhóm 04 – Các loại chổi lông và bàn chải
Bao gồm: Bàn chải đánh răng, chổi quét nhà, bàn chải tóc Phạm vi: Tất cả dụng cụ có chức năng chải, quét, làm sạch.
Nhóm 05 – Các sản phẩm dệt, vải tự nhiên và vải nhân tạo
Bao gồm: Vải, chăn màn, rèm cửa, thảm Phạm vi: Sản phẩm dệt may có thiết kế hoa văn, màu sắc đặc biệt.
Nhóm 06 – Đồ đạc trong nhà
Bao gồm: Bàn, ghế, tủ, giường, sofa Ví dụ điển hình: Ghế ngồi (mã 06-01) Phạm vi: Nội thất và đồ dùng trang trí nội thất.
Nhóm 07 – Dụng cụ gia đình, chưa được xếp ở nhóm khác
Bao gồm: Đồ dùng nhà bếp, dụng cụ nấu ăn, đồ gia dụng thông thường Phạm vi: Các vật dụng sinh hoạt trong ngày.
Nhóm 08 – Các loại dụng cụ và đồ ngũ kim
Bao gồm: Dao, kéo, dụng cụ cắt, dụng cụ thủ công Phạm vi: Công cụ làm việc thủ công và dụng cụ cắt gọt.
Nhóm 09 – Bao gói, hộp đựng, đồ chứa dùng để vận chuyển và bảo quản hàng hoá
Bao gồm: Chai, lọ, bình, thùng carton, bao bì Ví dụ điển hình: Chai, lọ, bình (mã 09-01) Phạm vi: Các loại bao bì và đồ chứa đựng.
Nhóm 10 – Đồng hồ để bàn, đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường, các thiết bị đo, thiết bị kiểm tra và thiết bị báo hiệu khác
Bao gồm: Đồng hồ các loại, máy đo, thiết bị báo hiệu Phạm vi: Thiết bị đo lường thời gian và các thông số khác.
Nhóm 11 – Đồ trang trí
Bao gồm: Tượng trang trí, bình hoa, đồ lưu niệm Phạm vi: Các vật phẩm có chức năng trang trí, thẩm mỹ.
Nhóm 12 – Các phương tiện vận chuyển và nâng hạ
Bao gồm: Ô tô, xe đạp, tàu thuyền, máy bay. Ví dụ điển hình:
- Phương tiện vận chuyển ô tô (mã 12-08)
- Xe đạp, mô tô (mã 12-11) Phạm vi: Tất cả phương tiện di chuyển và vận chuyển
Nhóm 13 – Các thiết bị sản xuất, phân phối và biến đổi điện
Bao gồm: Máy phát điện, biến áp, thiết bị điện công nghiệp Phạm vi: Thiết bị liên quan đến năng lượng điện.
Nhóm 14 – Các thiết bị ghi, truyền thông và truy tìm thông tin
Bao gồm: Điện thoại, máy tính, thiết bị viễn thông. Phạm vi: Công nghệ thông tin và truyền thông.
Nhóm 15 – Các loại máy không được xếp ở các nhóm khác
Bao gồm: Máy móc công nghiệp, robot, thiết bị tự động. Phạm vi: Máy móc có nhiều chức năng hoặc chuyên dụng.
Nhóm 16 – Máy chiếu phim, chụp ảnh và thiết bị quang học
Bao gồm: Máy ảnh, kính hiển vi, kính viễn vọng Phạm vi: Thiết bị quang học và chụp ảnh.
Nhóm 17 – Nhạc cụ
Bao gồm: Piano, guitar, trống, các nhạc cụ dân tộc. Phạm vi: Tất cả loại nhạc cụ và phụ kiện âm nhạc.
Nhóm 18 – Máy in và máy văn phòng
Bao gồm: Máy in, máy photocopy, máy fax. Ví dụ điển hình: Máy in (mã 18-02). Phạm vi: Thiết bị văn phòng và in ấn.
Nhóm 19 – Đồ dùng và thiết bị cho văn phòng, dạy học và mỹ thuật
Bao gồm: Bút viết, thước kẻ, đồ dùng học tập. Phạm vi: Dụng cụ giáo dục và văn phòng phẩm.
Nhóm 20 – Dụng cụ bán hàng và quảng cáo, dấu hiệu chỉ dẫn
Bao gồm: Biển hiệu, bảng quảng cáo, thiết bị trưng bày. Phạm vi: Thiết bị marketing và chỉ dẫn.
Nhóm 21 – Trò chơi, đồ chơi, lều trại và dụng cụ thể thao
Bao gồm: Đồ chơi trẻ em, dụng cụ thể thao, thiết bị cắm trại. Phạm vi: Giải trí, thể thao và hoạt động ngoài trời.
Nhóm 22 – Vũ khí, pháo hoa, dụng cụ săn bắt, đánh cá và tiêu diệt các loại côn trùng có hại
Bao gồm: Súng, cần câu, bẫy chuột, thuốc diệt côn trùng. Phạm vi: Vũ khí và dụng cụ săn bắt (theo quy định pháp luật).
Nhóm 23 – Các thiết bị phân phối chất lỏng và khí, các thiết bị vệ sinh, sưởi, thông gió và điều hòa không khí, nhiên liệu rắn
Bao gồm: Máy điều hòa, hệ thống sưởi, thiết bị vệ sinh. Phạm vi: Hệ thống kỹ thuật trong xây dựng.
Nhóm 24 – Dụng cụ y tế và phòng thí nghiệm
Bao gồm: Thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật, máy xét nghiệm. Phạm vi: Thiết bị chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu khoa học.
Nhóm 25 – Vật liệu xây dựng và cấu kiện xây dựng
Bao gồm: Gạch, ngói, ống dẫn, cửa sổ, cửa ra vào. Phạm vi: Vật liệu và linh kiện xây dựng.
Nhóm 26 – Thiết bị và dụng cụ chiếu sáng
Bao gồm: Đèn các loại, bóng đèn, thiết bị chiếu sáng. Phạm vi: Hệ thống và dụng cụ tạo ánh sáng.
Nhóm 27 – Thuốc lá và các dụng cụ cho người hút thuốc
Bao gồm: Điều cá, tẩu thuốc, hộp đựng thuốc lá.Phạm vi: Sản phẩm và phụ kiện hút thuốc.
Nhóm 28 – Dược phẩm, đồ mỹ phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
Bao gồm: Thuốc, mỹ phẩm, sản phẩm chăm sóc cá nhân. Phạm vi: Sản phẩm chăm sóc sức khỏe và làm đẹp.
Nhóm 29 – Trang thiết bị chống hỏa hoạn, phòng và cứu nạn
Bao gồm: Bình chữa cháy, thiết bị cứu hộ, đồ bảo hộ. Phạm vi: Thiết bị an toàn và cứu hộ.
Nhóm 30 – Trang thiết bị để chăm sóc và chăn dắt động vật
Bao gồm: Chuồng thú cưng, dụng cụ chăm sóc động vật. Phạm vi: Sản phẩm dành cho động vật.
Nhóm 31 – Máy và các dụng cụ để chuẩn bị thức ăn và đồ uống chưa được xếp ở các nhóm khác
Bao gồm: Máy xay sinh tố, máy pha cà phê, dụng cụ chế biến thực phẩm. Phạm vi: Thiết bị chế biến thực phẩm và đồ uống.
Nhóm 32 – Ký hiệu và biểu tượng đồ họa, các mẫu bề mặt, đồ trang trí, bố trí nội ngoại thất
Bao gồm: Logo, biểu tượng, thiết kế nội thất, cảnh quan. Phạm vi: Thiết kế đồ họa và không gian (nhóm mới bổ sung trong phiên bản 15).
Đặc điểm: Phản ánh xu hướng thiết kế trải nghiệm người dùng và không gian hiện đại.
Chi tiết thông tin của bảng phân loại quốc tế về kiểu dáng công nghiệp vui lòng tải TẠI ĐÂY

Bảng phân loại quốc tế về kiểu dáng công nghiệp là công cụ không thể thiếu trong việc bảo hộ thiết kế tại Việt Nam và trên thế giới. Với 32 nhóm sản phẩm và hàng trăm phân lớp chi tiết, hệ thống này không chỉ chuẩn hóa quốc tế mà còn liên tục cập nhật để theo kịp sự phát triển của công nghệ và thiết kế. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng bảng phân loại này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam tối ưu hóa chiến lược bảo hộ sở hữu trí tuệ, tránh rủi ro pháp lý và mở rộng thị trường hiệu quả.
Thông tin liên hệ NaciLaw
- Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- Hotline: 097.893.8505
- Website: https://nacilaw.com/
NaciLaw - đối tác tin cậy trong việc tư vấn và hỗ trợ các thủ tục pháp lý liên quan đến sở hữu trí tuệ, đặc biệt là đăng ký bảo hộ kiểu dáng công nghiệp với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này.