Kiến thức pháp luật

Ca nhan co duoc dang ky nhan hieu khong

Trong bối cảnh kinh tế số phát triển mạnh mẽ, ngày càng nhiều cá nhân tham gia hoạt động kinh doanh và quan tâm đến việc bảo hộ thương hiệu của mình. Câu hỏi "cá nhân có được đăng ký nhãn hiệu không" trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều người. Bài viết này của NaciLaw sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy định pháp luật, điều kiện, thủ tục và những lưu ý quan trọng khi cá nhân muốn đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam.

1. Cá nhân có được đăng ký nhãn hiệu không?

Thông thường, các doanh nghiệp là đối tượng chủ yếu đăng ký nhãn hiệu, với mục đích sử dụng tên gọi, logo trong các lĩnh vực, ngành nghề mà doanh nghiệp đã đăng ký hoạt động. Tuy nhiên, theo pháp luật Việt Nam hiện hành, cá nhân hoàn toàn có được đăng ký nhãn hiệu cho hàng hóa do mình sản xuất hoặc dịch vụ do mình cung cấp. Đây là quyền được pháp luật công nhận và bảo vệ một cách rõ ràng.

Điều 87 Luật Sở hữu trí tuệ quy định rõ ràng rằng, cá nhân có quyền đăng ký nhãn hiệu dùng cho hàng hóa, dịch vụ của mình. Ba nhóm cá nhân được phép đăng ký nhãn hiệu gồm:

  • Cá nhân có quyền đăng ký nhãn hiệu cho hàng hóa mà mình sản xuất hoặc dịch vụ mà mình cung cấp.
  • Cá nhân tham gia hoạt động thương mại hợp pháp có quyền đăng ký nhãn hiệu cho sản phẩm mình đưa ra thị trường, mặc dù sản phẩm đó do bên thứ ba sản xuất, miễn là bên sản xuất không sử dụng nhãn hiệu này và không phản đối việc đăng ký.
  • Trong trường hợp nhãn hiệu thuộc quyền sở hữu chung của nhiều cá nhân, cá nhân có quyền chuyển giao quyền đăng ký cho tổ chức hoặc cá nhân khác dưới hình thức hợp đồng bằng văn bản, để thừa kế hoặc kế thừa theo quy định của pháp luật với điều kiện cá nhân được chuyển giao phải đáp ứng các điều kiện đối với người có quyền đăng ký tương ứng.

Lưu ý, với những cá nhân dưới 18 tuổi, cần có người đại diện hợp pháp thực hiện thủ tục này thay mặt.

2. Điều kiện để cá nhân đăng ký nhãn hiệu

Để trả lời đầy đủ câu hỏi "cá nhân có được đăng ký nhãn hiệu không", bạn cần nắm rõ các điều kiện cần thiết:

Điều kiện chung về nhãn hiệu

Căn cứ Điều 72 Luật Sở hữu trí tuệ, nhãn hiệu được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện sau:

Về hình thức: Là dấu hiệu có thể nhìn thấy và được thể hiện dưới các dạng:

  • Chữ cái, từ ngữ
  • Hình vẽ, hình ảnh
  • Hình ba chiều
  • Sự kết hợp các yếu tố chữ, từ ngữ, hình vẽ, hình ảnh, hình ba chiều
  • Các dấu hiệu này thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc hoặc dấu hiệu âm thanh dưới dạng đồ họa

Về nội dung:

  • Nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt với hàng hóa, dịch vụ của các chủ thể khác và không thuộc các trường hợp bị loại trừ bảo hộ theo quy định của pháp luật
  • Không trùng hoặc gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký
  • Đáp ứng các tiêu chí về hình thức, nội dung theo quy định pháp luật

Điều kiện về năng lực pháp lý

  • Cá nhân phải đủ 18 tuổi hoặc có người đại diện hợp pháp
  • Có hoạt động sản xuất, kinh doanh hợp pháp liên quan đến hàng hóa/dịch vụ đăng ký
  • Những cá nhân, tổ chức nước ngoài không có cơ sở sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam thì phải nộp đơn thông qua đại diện sở hữu công nghiệp được cấp phép
Ca nhan co duoc dang ky nhan hieu khong (3)
Một số ví dụ về nhãn hiệu

3. Những loại nhãn hiệu cá nhân có thể đăng ký

Với các cá nhân, bạn có thể đăng ký các loại nhãn hiệu sau đây:

  • Nhãn hiệu thông thường: Là nhãn hiệu phổ biến dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của cá nhân với sản phẩm khác, dễ dàng đăng ký và sử dụng độc quyền cho sản phẩm của mình.
  • Nhãn hiệu tập thể: Dành cho nhóm cá nhân hoặc tổ chức chung mục đích sử dụng, giúp phân biệt sản phẩm của nhóm với sản phẩm bên ngoài, cần tuân thủ các quy định chung khi sử dụng.
  • Nhãn hiệu chứng nhận: Dùng để chứng nhận sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng hoặc tính chất đặc biệt, chỉ cấp phép cho các bên đáp ứng tiêu chí.

4. Thủ tục đăng ký nhãn hiệu cho cá nhân chi tiết

Khi đăng ký nhãn hiệu cá nhân, bạn cần thực hiện theo các bước được NaciLaw tổng hợp dưới đây.

Bước 1: Tra cứu nhãn hiệu

Cá nhân cần tra cứu nhãn hiệu trước khi đăng ký nhằm mục đích đánh giá khả năng bảo hộ của nhãn hiệu, kiểm tra xem nhãn hiệu có bị trùng hay tương tự với các nhãn hiệu đã đăng ký trước đó không. Có hai cách thức tra cứu chính, gồm:

  • Tra cứu sơ bộ (miễn phí): Qua website Cục Sở hữu trí tuệ và WIPO, độ chính xác 40-60%
  • Tra cứu chuyên sâu (có phí): Qua các tổ chức đại diện, độ chính xác 90-95%, chi phí khoảng 1.000.000 VNĐ
Ca nhan co duoc dang ky nhan hieu khong (1)
Tra cứu miễn phí tại Website Cục sở hữu trí tuệ

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ

Cá nhân cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ đăng ký nhãn hiệu, bao gồm các giấy tờ liên quan như mẫu nhãn hiệu, danh mục hàng hóa, dịch vụ sử dụng nhãn hiệu, thông tin cá nhân và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.

Ca nhan co duoc dang ky nhan hieu khong (4)
Ví dụ về mẫu nhãn hiệu

Bước 3: Nộp hồ sơ

Các cá nhân có thể nộp hồ sơ đến Cục Sở hữu trí tuệ với 2 hình thức:

  • Nộp đơn giấy: Trực tiếp hoặc qua bưu điện tại các văn phòng Cục Sở hữu trí tuệ tại Hà Nội, Hồ Chí Minh, Đà Nẵng.
  • Nộp trực tuyến: Thông qua cổng dịch vụ công trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ.

Bước 4: Theo dõi quá trình xử lý

Sau khi nộp hồ sơ, cá nhân cần theo dõi quá trình xử lý của Cục Sở hữu trí tuệ để đảm bảo hồ sơ được xử lý đúng thời gian và phát hiện các vấn đề nào có thể xảy ra trong quá trình thẩm định.

Bước 5: Nhận giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu

Sau khi hồ sơ được chấp nhận và nhãn hiệu được cấp Giấy chứng nhận quyền sở hữu, cá nhân sẽ nhận giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu, chính thức bảo vệ quyền lợi sở hữu trí tuệ của mình.

3.1. Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu cá nhân gồm những gì?

Một bộ hồ sơ đầy đủ điều kiện để đăng ký nhãn hiệu bao gồm:

Thành phần hồ sơ

Quy định pháp lý/căn cứ

Ghi chú bổ sung

Tờ khai đăng ký nhãn hiệu

Mẫu số 08 Phụ lục I Nghị định 65/2023/NĐ-CP, Điều 100 Luật SHTT

Bắt buộc, điền đầy đủ thông tin cá nhân, sản phẩm/dịch vụ đăng ký

Mẫu nhãn hiệu

Điều 105 Luật SHTT, Điều 24 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN

05 mẫu, kích thước 80x80mm

Danh mục sản phẩm/dịch vụ

Điều 105 Luật SHTT

Phân loại theo bảng Nice, ghi rõ nhóm đăng ký

Mô tả nhãn hiệu

Điều 105 Luật SHTT

Mô tả chi tiết các yếu tố cấu thành nhãn hiệu

Giấy tờ xác nhận chủ đơn

Điều 24 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN

Bản sao CMND/CCCD/hộ chiếu còn hiệu lực

Chứng từ nộp phí, lệ phí

Điều 24 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN

Bản sao phiếu thu hoặc xác nhận chuyển khoản

Giấy ủy quyền (nếu nộp qua đại diện)

Điều 107 Luật SHTT, Điều 24 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN

Nếu nộp qua tổ chức đại diện, dùng mẫu ủy quyền hợp lệ

Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên (nếu có)

Điều 91 Luật SHTT

Nếu yêu cầu hưởng quyền ưu tiên

Tài liệu liên quan khác (nếu có)

Điều 24 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN

Ví dụ: tài liệu chứng minh quyền nộp đơn, quyền sử dụng, văn bản đồng ý của chủ sở hữu nhãn hiệu nổi tiếng nếu có yếu tố liên quan

Ca nhan co duoc dang ky nhan hieu khong (5)
Điền đầy đủ thông tin tại tờ khai đăng ký nhãn hiệu

3.2. Thời gian và chi phí đăng ký

Theo Điều 25, 26 Thông tư 23/2023/TT-BKHCN và Biểu mức thu phí, lệ phí sở hữu công nghiệp ban hành kèm Thông tư 263/2016/TT-BTC, Thông tư 63/2023/TT-BTC:

Thời gian xử lý hồ sơ đăng ký nhãn hiệu thông thường từ 12–24 tháng, gồm các giai đoạn: thẩm định hình thức (01 tháng), công bố đơn (02 tháng), thẩm định nội dung (không quá 09 tháng), cấp văn bằng bảo hộ (15 ngày).

Chi phí đăng ký gồm:

  • Lệ phí nộp đơn: 150.000 VNĐ/đơn (nộp trực tuyến: 75.000 VNĐ/đơn đến 31/12/2025)
  • Phí thẩm định nội dung: 550.000 VNĐ/nhóm (tối đa 6 sản phẩm/dịch vụ); 120.000 VNĐ/sản phẩm/dịch vụ từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi
  • Phí công bố đơn: 120.000 VNĐ/đơn
  • Phí tra cứu thông tin: 180.000 VNĐ/nhóm (tối đa 6 sản phẩm/dịch vụ); 30.000 VNĐ/sản phẩm/dịch vụ từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi
  • Phí phân loại quốc tế: 100.000 VNĐ/nhóm (tối đa 6 sản phẩm/dịch vụ); 20.000 VNĐ/sản phẩm/dịch vụ từ sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi
  • Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu: 120.000 VNĐ/nhóm đầu tiên; 100.000 VNĐ/nhóm tiếp theo
  • Phí công bố quyết định cấp văn bằng: 120.000 VNĐ/đơn
  • Phí dịch vụ đại diện (nếu có): theo thỏa thuận với tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp.

Tổng chi phí thực tế tùy có thể tùy thuộc vào số nhóm, số sản phẩm/dịch vụ đăng ký và các dịch vụ bổ sung (nếu có) của từng doanh nghiệp. Bạn nên kiểm tra kỹ Biểu mức phí/lệ phí tại thời điểm nộp đơn để xác định chính xác tổng chi phí cần nộp.

5. Quyền lợi và nghĩa vụ của cá nhân khi đăng ký nhãn hiệu

Theo Điều 92, 93, 94, 95, 136, 138, 139, 140, 141, 142, 144 Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung 2022):

Quyền lợi của cá nhân khi đăng ký nhãn hiệu:

  • Được bảo hộ độc quyền nhãn hiệu trên toàn lãnh thổ Việt Nam trong 10 năm, có thể gia hạn nhiều lần.
  • Có quyền sử dụng, chuyển nhượng, cho phép người khác sử dụng nhãn hiệu; quyền khởi kiện, yêu cầu xử lý vi phạm, bồi thường thiệt hại khi bị xâm phạm quyền.
  • Quyền ngăn cấm người khác sử dụng trái phép nhãn hiệu.
  • Được ghi nhận là chủ sở hữu hợp pháp của nhãn hiệu.

Nghĩa vụ của cá nhân:

  • Sử dụng nhãn hiệu liên tục trên thực tế; nếu không sử dụng 5 năm liên tục mà không có lý do chính đáng thì có thể bị chấm dứt hiệu lực bảo hộ.
  • Gia hạn hiệu lực Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu đúng hạn, nộp đầy đủ phí, lệ phí theo quy định.
  • Sử dụng nhãn hiệu đúng quy định pháp luật, không gây nhầm lẫn, không vi phạm quyền, lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân khác.
  • Khi chuyển nhượng, chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu phải đăng ký hợp đồng tại Cục Sở hữu trí tuệ mới có hiệu lực pháp lý đối với bên thứ ba.
  • Thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định pháp luật về sở hữu trí tuệ.

*Lưu ý:
Cá nhân và doanh nghiệp nên rà soát kỹ các quyền và nghĩa vụ khi sử dụng, chuyển nhượng, chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu để đảm bảo tuân thủ đầy đủ quy định, tránh rủi ro bị chấm dứt hiệu lực hoặc xử lý vi phạm hành chính, dân sự liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ

6. Trường hợp cá nhân không được đăng ký nhãn hiệu

Theo Điều 87 Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi, bổ sung 2022) và Điều 21, 136 Bộ luật Dân sự 2015, cá nhân dưới 18 tuổi không có quyền tự mình đứng tên chủ sở hữu nhãn hiệu. Trường hợp này, việc đăng ký nhãn hiệu phải do người đại diện theo pháp luật (cha, mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp) đứng tên hoặc ký thay.

Ngoài ra, các trường hợp không có năng lực hành vi dân sự, không đáp ứng điều kiện về chủ thể đăng ký hoặc nhãn hiệu không đáp ứng điều kiện bảo hộ cũng không được đăng ký.

7. Một số lưu ý quan trọng khi cá nhân đăng ký nhãn hiệu

Theo Luật Sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 (sửa đổi, bổ sung 2022), Thông tư 23/2023/TT-BKHCN:

  • Tra cứu kỹ lưỡng khả năng bảo hộ nhãn hiệu trước khi nộp đơn để tránh trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với nhãn hiệu đã đăng ký.
  • Đảm bảo thông tin chủ đơn chính xác, đồng nhất với giấy tờ pháp lý.
  • Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đúng quy định; bổ sung kịp thời nếu có yêu cầu từ cơ quan nhà nước.
  • Sử dụng nhãn hiệu đúng phạm vi, không vi phạm pháp luật, đạo đức xã hội hoặc quyền của bên thứ ba.
  • Gia hạn hiệu lực văn bằng bảo hộ đúng hạn; nộp phí gia hạn trước khi hết hạn hoặc trong thời gian gia hạn muộn.
  • Theo dõi, phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi xâm phạm quyền đối với nhãn hiệu.
  • Sử dụng nhãn hiệu liên tục, tránh bị chấm dứt hiệu lực do không sử dụng 5 năm liên tục.
  • Đăng ký hợp đồng chuyển nhượng, chuyển quyền sử dụng nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ để đảm bảo hiệu lực pháp lý đối với bên thứ ba.
  • Kiểm tra kỹ điều kiện bảo hộ nhãn hiệu, tránh các trường hợp loại trừ quy định tại Điều 73, 74 Luật SHTT.
  • Nếu đăng ký nhãn hiệu quốc tế, lưu ý các quy định đặc thù của hệ thống Madrid và quốc gia chỉ định.
Ca nhan co duoc dang ky nhan hieu khong (2)
Gia hạn bảo hộ nhãn hiệu đúng thời gian quy định

8. Câu hỏi thường gặp về đăng ký nhãn hiệu cá nhân

Cá nhân nước ngoài có được đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam không?

Có, cá nhân nước ngoài hoàn toàn có thể đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam, tuy nhiên cần thông qua tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp được ủy quyền.

Có cần đăng ký qua đại diện không?

Cá nhân Việt Nam có thể tự nộp hồ sơ hoặc ủy quyền cho đại diện. Việc sử dụng dịch vụ đại diện giúp quá trình thuận lợi hơn nhưng sẽ phát sinh thêm chi phí.

Có thể đăng ký nhiều nhãn hiệu cùng lúc không?

Có thể đăng ký nhiều nhãn hiệu cùng lúc, mỗi nhãn hiệu cần một hồ sơ riêng và nộp phí riêng biệt.

Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu là bao lâu?

Thời hạn bảo hộ nhãn hiệu là 10 năm kể từ ngày nộp đơn và có thể gia hạn nhiều lần, mỗi lần gia hạn 10 năm.

9. Dịch vụ đăng ký nhãn hiệu tại NaciLaw

Trong bối cảnh kinh doanh số phát triển mạnh mẽ, nhu cầu đăng ký nhãn hiệu ngày càng gia tăng nhanh chóng. Đây không chỉ là tài sản trí tuệ, mà còn là yếu tố quan trọng tạo dựng vị thế và sự nhận diện cho cá nhân, tổ chức trên thị trường. Tuy nhiên, thủ tục đăng ký nhãn hiệu đòi hỏi sự am hiểu pháp lý, tính chính xác và khả năng theo sát quy trình kéo dài từ 12 đến 24 tháng.

NaciLaw – đơn vị tư vấn pháp lý chuyên sâu về sở hữu trí tuệ, cung cấp dịch vụ đăng ký nhãn hiệu trọn gói với quy trình chuyên nghiệp, tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng:

  • Tư vấn & tra cứu khả năng bảo hộ hoàn toàn miễn phí.
  • Soạn thảo hồ sơ, đại diện nộp đơn và theo dõi toàn bộ quy trình pháp lý.
  • Báo giá rõ ràng, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.
  • Cam kết đồng hành đến khi nhận được giấy chứng nhận hoặc hoàn tiền nếu chưa thực hiện dịch vụ.
  • Hỗ trợ linh hoạt qua Zalo, email hoặc trực tiếp tại văn phòng.

Với đội ngũ luật sư và chuyên viên giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, NaciLaw đã và đang hỗ trợ hiệu quả cho hàng ngàn cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp khởi nghiệp trong việc xây dựng và bảo vệ thương hiệu ngay từ bước đầu tiên.

Việc cá nhân có được đăng ký nhãn hiệu không là hoàn toàn hợp pháp với pháp luật Việt Nam. Đây là hoạt động quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động kinh doanh lâu dài của cá nhân. Những thông tin được NaciLaw chia sẻ đã giúp bạn có cái nhìn toàn diện và đưa ra quyết định phù hợp cho hoạt động kinh doanh của mình. Nếu có nhu cầu tư vấn và hỗ trợ, vui lòng liên hệ ngay đến chúng tôi.

Thông tin liên hệ NACILAW:

  • Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
  • Hotline: 097.893.8505
  • Website: https://nacilaw.com/
Facebook messengerFacebook messenger
Call Now Button