Chi phí nhượng quyền thương hiệu hạch toán vào đâu là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp quan tâm khi tham gia vào mô hình kinh doanh franchise. Với sự phát triển mạnh mẽ của các thương hiệu nhượng quyền tại Việt Nam, việc hiểu rõ cách thức ghi sổ và phân loại các khoản chi phí này là vô cùng quan trọng. NaciLaw sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ quy trình hạch toán một cách chính xác và tuân thủ pháp luật.
1. Chi phí nhượng quyền thương hiệu gồm những khoản nào?
Trước khi tìm hiểu về cách thức hạch toán, cần nắm rõ bản chất và cấu trúc của các khoản chi phí trong hệ thống nhượng quyền. Việc phân loại chính xác sẽ giúp doanh nghiệp xử lý kế toán đúng quy định và tối ưu chi phí thuế.
Mô hình nhượng quyền thương hiệu (Franchise) được hiểu là phương thức kinh doanh cho phép tổ chức, cá nhân được quyền sử dụng thương hiệu, hệ thống vận hành của một doanh nghiệp khác trong thời gian xác định. Bên được nhượng quyền cần tuân thủ các cam kết và điều khoản do bên nhượng quyền đặt ra.
Các khoản chi phí nhượng quyền thương hiệu được chia thành hai nhóm chính: chi phí nhượng quyền cơ bản và chi phí nhượng quyền phụ trợ.
1.1. Chi phí nhượng quyền cơ bản
Khoản phí nhượng quyền ban đầu đóng vai trò then chốt trong toàn bộ hệ thống chi phí. Đây là khoản thanh toán để có được quyền sử dụng tên thương hiệu, phương pháp sản xuất, quy trình điều hành cũng như các dịch vụ đào tạo và tài liệu hướng dẫn ban đầu.
Điều quan trọng cần lưu ý là khoản phí này không bao hàm các tài sản hữu hình như địa điểm kinh doanh, máy móc thiết bị hay các yếu tố vật lý khác. Bên cạnh phí nhượng quyền chính, doanh nghiệp thường phải chuẩn bị thêm nhiều khoản chi phí khác như: hàng hóa tồn kho, thiết bị chuyên dụng, các loại bảo hiểm, chi phí đào tạo đội ngũ, giấy phép hoạt động, chi phí thuê địa điểm, trang trí không gian kinh doanh và hệ thống biển báo quảng cáo.
1.2. Chi phí nhượng quyền khác
Nhóm chi phí phụ trợ trong hệ thống nhượng quyền bao gồm nhiều khoản mục đa dạng như:
- Phí bản quyền theo chu kỳ
- Phí tham gia hệ thống
- Phí đóng góp quảng cáo
- Phí gia hạn thỏa thuận
- Các khoản phí bổ sung khác theo thỏa thuận giữa hai bên

>> Xem thêm: Thủ tục, hồ sơ và lệ phí đăng ký bản quyền thương hiệu chi tiết 2025
2. Chi phí nhượng quyền thương hiệu hạch toán vào đâu?
Phương pháp ghi sổ và phân loại các khoản chi phí nhượng quyền phụ thuộc hoàn toàn vào đặc tính và thời gian mang lại lợi ích kinh tế của từng loại chi phí. Việc xác định chính xác sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến báo cáo tài chính và nghĩa vụ thuế của doanh nghiệp.
2.1. Chi phí nhượng quyền ban đầu
Khoản chi phí nhượng quyền ban đầu được xem là khoản đầu tư một lần để có được quyền khai thác thương hiệu và hệ thống kinh doanh trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực.
Phương pháp ghi sổ:
Nợ TK 213 – Tài sản vô hình (khoản chi phí nhượng quyền)
Có TK 111, 112 – Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng
Theo từng năm, doanh nghiệp thực hiện việc khấu hao tài sản vô hình này bằng phương pháp đường thẳng, căn cứ vào thời hạn hiệu lực của thỏa thuận nhượng quyền:
Nợ TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Có TK 213 – Tài sản vô hình
2.2. Phí nhượng quyền định kỳ
Các khoản phí nhượng quyền định kỳ là những khoản thanh toán thường xuyên (theo tháng, quý hoặc năm) để duy trì quyền được sử dụng thương hiệu và hệ thống.
Phương pháp ghi sổ:
Nợ TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Có TK 111, 112 – Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng
>> Xem thêm: Mẫu hợp đồng nhượng quyền thương hiệu mới nhất 2025
2.3. Chi phí đào tạo và hỗ trợ vận hành
Nhóm chi phí này bao gồm các khoản chi cho việc đào tạo đội ngũ nhân viên, hỗ trợ về mặt kỹ thuật và tư vấn điều hành từ phía bên nhượng quyền.
Phương pháp ghi sổ:
Trường hợp chi phí mang lại lợi ích cho nhiều kỳ kế toán:
Nợ TK 242 – Chi phí trả trước dài hạn
Có TK 111, 112 – Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng
Trường hợp chi phí chỉ phục vụ cho kỳ kế toán hiện tại:
Nợ TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Có TK 111, 112 – Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng
2.4. Chi phí quảng cáo, marketing chung
Khoản chi phí này là sự đóng góp vào quỹ marketing và quảng cáo chung của toàn hệ thống nhượng quyền.
Phương pháp ghi sổ:
Nợ TK 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp
Có TK 111, 112 – Tiền mặt/Tiền gửi ngân hàng

>> Xem thêm: Đánh giá thương hiệu là gì? Tiêu chí và quy trình chuẩn
3. Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình thực hiện hạch toán chi phí nhượng quyền thương hiệu, doanh nghiệp thường gặp phải nhiều vướng mắc về mặt pháp lý và kế toán. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất:
Chi phí nhượng quyền có được tính vào chi phí hợp lý khi tính thuế?
Căn cứ theo quy định tại Điều 6 Thông tư 78/2014/TT-BTC, các khoản chi phí nhượng quyền được công nhận là chi phí hợp lệ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp khi thỏa mãn đầy đủ các yêu cầu:
- Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp theo quy định
- Phục vụ trực tiếp cho hoạt động sản xuất kinh doanh
- Thanh toán bằng hình thức chuyển khoản (đối với các giao dịch từ 20 triệu đồng trở lên)
Hợp đồng nhượng quyền có bắt buộc phải công chứng không?
Thỏa thuận nhượng quyền không có yêu cầu bắt buộc về công chứng, tuy nhiên phải được soạn thảo dưới dạng văn bản và thực hiện đăng ký trong trường hợp có sự tham gia của bên nước ngoài.
Thời gian khấu hao phí nhượng quyền là bao lâu?
Theo quy định tại Thông tư 45/2013/TT-BTC, tài sản vô hình có thể được khấu hao trong thời gian tối đa 20 năm. Tuy nhiên, trong thực tế, thời gian khấu hao thường được quyết định dựa trên thời hạn có hiệu lực của thỏa thuận nhượng quyền.
Nếu nhượng quyền kết thúc sớm, chi phí chưa phân bổ hết xử lý thế nào?
Khi thỏa thuận nhượng quyền chấm dứt trước thời hạn, phần chi phí chưa được phân bổ hoàn toàn có thể được ghi nhận một lần vào chi phí quản lý doanh nghiệp trong trường hợp không có khả năng thu hồi.
Hạch toán chi phí đăng ký nhãn hiệu như thế nào?
Chi phí đăng ký nhãn hiệu được xem như một khoản chi phí quản lý doanh nghiệp và được ghi nhận vào tài khoản 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp.
Khi phát sinh chi phí:
Nợ TK 642 (Chi phí quản lý doanh nghiệp)
Có TK 111 (Tiền mặt) hoặc TK 112 (Tiền gửi ngân hàng), tùy theo phương thức thanh toán được lựa chọn
Trường hợp chi phí khấu hao: Nếu chi phí đăng ký nhãn hiệu được đánh giá là chi phí dài hạn, doanh nghiệp cần thực hiện phân bổ từ từ theo thời gian khai thác nhãn hiệu, có thể được đưa vào tài khoản 242 (Chi phí trả trước dài hạn).
Việc hiểu rõ chi phí nhượng quyền thương hiệu hạch toán vào đâu đúng quy chuẩn không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn góp phần tối ưu hóa nghĩa vụ thuế một cách hiệu quả. NaciLaw cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý trong các lĩnh vực sở hữu trí tuệ và thỏa thuận thương mại, với kinh nghiệm xử lý các vấn đề liên quan đến nhãn hiệu, bản quyền và hợp đồng kinh doanh.
>> Xem thêm:
- Hướng dẫn bảo vệ thương hiệu toàn diện cho doanh nghiệp
- Hướng dẫn bảo hộ độc quyền nhãn hiệu chi tiết 2025
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
- Hotline: 097.893.8505
- Website: https://nacilaw.com/