1. Giới thiệu
Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) chiếm hơn 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam và đóng góp khoảng 45% GDP, theo số liệu của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2024). Tuy nhiên, chỉ một tỷ lệ rất nhỏ trong nhóm này có chiến lược quản trị Sở hữu trí tuệ (SHTT) rõ ràng hoặc sử dụng quyền SHTT như một công cụ trong chiến lược kinh doanh.
Trong khi đó, trên thế giới, các doanh nghiệp SME được xem là hạt nhân của đổi mới sáng tạo, nơi mà tài sản trí tuệ đóng vai trò then chốt để bảo vệ, thương mại hóa và mở rộng quy mô hoạt động.
Theo WIPO (2023), tại các nước OECD, 65% giá trị của doanh nghiệp SME công nghệ đến từ tài sản vô hình, chủ yếu là nhãn hiệu, sáng chế và bí quyết kỹ thuật.
Điều này cho thấy, xây dựng chiến lược SHTT không phải là đặc quyền của các tập đoàn lớn, mà là điều kiện cần thiết để SMEs tồn tại và phát triển trong nền kinh tế tri thức.
2. Vì sao SMEs cần có chiến lược SHTT
a) Bảo vệ kết quả sáng tạo và lợi thế cạnh tranh
SMEs thường có khả năng đổi mới linh hoạt và sáng tạo nhanh, nhưng cũng là đối tượng dễ bị sao chép nhất. Việc đăng ký và bảo hộ IP giúp doanh nghiệp:
- Ngăn chặn đối thủ sử dụng trái phép sản phẩm, thiết kế, hoặc thương hiệu.
- Tạo rào cản gia nhập thị trường, nhất là trong ngành hàng tiêu dùng nhanh, công nghệ, thời trang, và nông sản chế biến.
- Dễ dàng hơn khi mở rộng sang thị trường quốc tế (thông qua hệ thống Madrid, PCT…).
Ví dụ, thương hiệu Cocoon Vietnam – một doanh nghiệp mỹ phẩm thuần chay nội địa – đã sớm đăng ký nhãn hiệu và kiểu dáng bao bì tại hơn 10 quốc gia, giúp bảo vệ hình ảnh thương hiệu trước khi mở rộng xuất khẩu sang thị trường Hàn Quốc và Singapore.
b) Tăng giá trị thương mại và khả năng huy động vốn
Các quỹ đầu tư và đối tác nước ngoài ngày càng quan tâm đến danh mục SHTT của doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư. Một nhãn hiệu được bảo hộ, một sáng chế độc quyền hoặc một phần mềm có bản quyền rõ ràng được xem là tài sản bảo đảm trong giao dịch M&A hoặc huy động vốn.
Theo OECD SME Outlook 2022, các doanh nghiệp có danh mục SHTT được định giá cao hơn trung bình 30–40% so với doanh nghiệp không có IP, dù sản phẩm và doanh thu tương đương.
c) Tạo điều kiện mở rộng mô hình kinh doanh
Sở hữu trí tuệ cho phép SMEs chuyển đổi mô hình hoạt động: từ sản xuất trực tiếp sang nhượng quyền (franchising), cấp phép công nghệ (licensing) hoặc chuyển nhượng thương hiệu (brand transfer) – những mô hình có biên lợi nhuận cao và ít rủi ro vận hành hơn.
3. Thành phần cốt lõi của một chiến lược SHTT cho SMEs
Chiến lược SHTT là tập hợp các định hướng, chính sách và hành động cụ thể để doanh nghiệp quản trị tài sản trí tuệ một cách có hệ thống. Dưới đây là bốn trụ cột cơ bản của một chiến lược IP hiệu quả đối với SMEs.
a) Nhận diện tài sản trí tuệ (IP Audit)
Doanh nghiệp cần xác định:
- Những tài sản trí tuệ đang sở hữu: nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng, bản quyền, phần mềm, dữ liệu, bí mật kinh doanh.
- Ai là chủ sở hữu hợp pháp: công ty, nhân viên, hay đối tác.
- Mức độ rủi ro nếu bị sao chép hoặc mất quyền.
Công cụ “IP Audit” (Kiểm toán tài sản trí tuệ) được WIPO khuyến nghị như bước đầu tiên của quá trình quản trị IP. Quá trình này giúp doanh nghiệp nhìn thấy toàn cảnh giá trị vô hình của mình – tương tự như cách kế toán ghi nhận tài sản hữu hình.
b) Đăng ký và bảo hộ hợp pháp
Sau khi nhận diện, doanh nghiệp cần đăng ký quyền sở hữu tại cơ quan có thẩm quyền trong nước và quốc tế.
Các hình thức phổ biến:
- Nhãn hiệu: đăng ký tại Cục SHTT, có thể mở rộng qua Hệ thống Madrid.
- Sáng chế hoặc giải pháp hữu ích: đăng ký trực tiếp tại Việt Nam hoặc thông qua Hiệp ước PCT.
- Kiểu dáng công nghiệp: bảo hộ hình dáng sản phẩm, bao bì.
- Bản quyền: tác phẩm nghệ thuật, phần mềm, thiết kế đồ họa.
Nhiều SME bỏ qua bước này vì cho rằng tốn kém, nhưng chi phí thực tế của một đơn nhãn hiệu tại Việt Nam chỉ khoảng 4 - 6 triệu đồng/đơn, thấp hơn rất nhiều so với thiệt hại tiềm ẩn khi bị mất quyền sử dụng.
c) Quản trị và khai thác danh mục SHTT (IP Portfolio Management)
Khi đã có quyền bảo hộ, doanh nghiệp cần có quy trình quản trị:
- Theo dõi thời hạn gia hạn, đóng phí, chuyển nhượng.
- Ghi nhận IP như một tài sản trong báo cáo tài chính.
- Xây dựng kế hoạch cấp phép hoặc hợp tác thương hiệu.
Một số doanh nghiệp công nghệ Việt Nam đã bắt đầu áp dụng mô hình này. Viettel Group hiện có hơn 400 bằng sáng chế đã đăng ký tại Việt Nam và nước ngoài, với hệ thống theo dõi và định giá nội bộ tương tự các tập đoàn quốc tế.
d) Bảo vệ và thực thi quyền (Enforcement)
Quyền SHTT chỉ có giá trị khi được thực thi. SMEs cần thiết lập cơ chế giám sát và hành động khi bị xâm phạm, bao gồm:
- Gửi cảnh báo vi phạm (cease and desist letter).
- Khiếu nại hành chính tại Cục SHTT hoặc Thanh tra Bộ KH&CN.
- Khởi kiện dân sự hoặc yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Việc hợp tác với các hãng luật chuyên về SHTT giúp SMEs giảm thiểu rủi ro và có chiến lược bảo vệ hiệu quả hơn, nhất là khi mở rộng sang các thị trường có hệ thống IP phức tạp như Mỹ, EU hoặc Trung Quốc.
4. Thực trạng SMEs Việt Nam trong quản trị SHTT
Báo cáo của Cục SHTT Việt Nam (2023) cho thấy:
- 80% SMEs chưa từng đăng ký bất kỳ quyền SHTT nào.
- Chỉ 6% doanh nghiệp có bộ phận phụ trách hoặc chuyên viên IP.
- 70% doanh nghiệp không biết giá trị tài sản vô hình của mình.
Nguyên nhân chủ yếu:
- Thiếu kiến thức pháp lý và nhận thức về tầm quan trọng của IP.
- Thiếu nguồn lực tài chính cho việc đăng ký và duy trì quyền.
- Thiếu chính sách hỗ trợ hoặc tư vấn chuyên sâu từ cơ quan nhà nước.
Đây là nghịch lý lớn trong bối cảnh Việt Nam đang hướng đến chiến lược quốc gia về đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, nơi mà tri thức và công nghệ là hai trụ cột chính của tăng trưởng.
5. Bài học quốc tế: mô hình hỗ trợ SMEs trong quản trị SHTT
a) Hàn Quốc – IP-R&D và KIPO Support Center
Chính phủ Hàn Quốc triển khai chương trình IP-R&D Matching Fund do Cơ quan SHTT Hàn Quốc (KIPO) quản lý. SMEs được tài trợ 50–70% chi phí nghiên cứu nếu chứng minh có kế hoạch IP cụ thể.
Từ năm 2010 đến 2023, chương trình đã hỗ trợ hơn 12.000 doanh nghiệp, tạo ra hơn 80.000 bằng sáng chế mới.
KIPO còn vận hành IP Support Center tại 19 tỉnh, cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí, hỗ trợ chi phí đăng ký và tranh chấp cho SMEs.
b) Singapore – Enterprise IP Strategy (EIPS)
Cơ quan IPOS Singapore triển khai chương trình EIPS giúp SMEs xây dựng chiến lược IP theo ba giai đoạn:
- IP Audit & Strategy – Nhận diện và lập kế hoạch IP.
- IP Management – Đăng ký, giám sát và định giá tài sản IP.
- IP Commercialisation – Hỗ trợ cấp phép và chuyển giao công nghệ.
Kết quả: hơn 1.000 doanh nghiệp Singapore đã tham gia và tăng trung bình 35% giá trị doanh thu trong hai năm sau khi triển khai chiến lược IP.
c) Châu Âu – SME Fund của EUIPO
Liên minh châu Âu có chương trình SME Fund (Ideas Powered for Business) hỗ trợ SMEs đăng ký nhãn hiệu, kiểu dáng và sáng chế với mức tài trợ 75% phí đăng ký, đồng thời cung cấp dịch vụ “IP Scan” miễn phí.
6. Đề xuất hướng đi cho SMEs Việt Nam
Dựa trên các bài học quốc tế và điều kiện trong nước, SMEs Việt Nam có thể triển khai chiến lược IP theo bốn bước thực tế sau:
- Đánh giá và nhận diện IP nội bộ – lập danh mục toàn bộ yếu tố có giá trị trí tuệ trong doanh nghiệp.
- Xây dựng quy trình bảo hộ tiêu chuẩn – sử dụng dịch vụ đăng ký IP đáng tin cậy, ưu tiên nhãn hiệu và bí mật kinh doanh.
- Thiết lập cơ chế chia sẻ lợi ích – ghi nhận quyền sở hữu IP giữa doanh nghiệp và nhân viên sáng tạo.
- Đào tạo nhận thức và kỹ năng IP – tổ chức các khóa học ngắn hạn hoặc hợp tác với các tổ chức chuyên môn.
Nhà nước có thể đóng vai trò hỗ trợ thông qua:
- Chính sách tài trợ phí đăng ký IP cho SMEs (tương tự SME Fund của EUIPO).
- Tích hợp IP vào chương trình đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC, NATEC).
- Xây dựng cơ sở dữ liệu IP quốc gia mở giúp doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và đánh giá rủi ro trước khi đầu tư.
7. Kết luận
Chiến lược SHTT là nền tảng của năng lực đổi mới trong doanh nghiệp.
Đối với SMEs, IP không chỉ giúp bảo vệ sáng tạo mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững, tăng giá trị thương hiệu và khả năng thu hút đầu tư.
Khi IP được nhìn nhận như một phần của chiến lược kinh doanh chứ không phải chi phí pháp lý, doanh nghiệp nhỏ mới có thể phát triển thành doanh nghiệp lớn.
Sở hữu trí tuệ không phải là xa xỉ với SMEs – mà là ngôn ngữ của sự phát triển bền vững.
Một chiến lược IP được chuẩn hóa hôm nay, là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam cạnh tranh bình đẳng trong thị trường toàn cầu ngày mai.
Tài liệu tham khảo
- WIPO (2023). World Intellectual Property Report.
- OECD (2022). SME and Entrepreneurship Outlook.
- KIPO (2023). IP-R&D Program Annual Report.
- IPOS (2023). Enterprise IP Strategy Framework.
- EUIPO (2023). Ideas Powered for Business – SME Fund.
- Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên SHTT Việt Nam.






