Việc giành quyền nuôi cả hai con khi ly hôn luôn là vấn đề nhạy cảm và quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tương lai và sự phát triển toàn diện của trẻ. Bài viết của NaciLaw hướng dẫn chi tiết cách chuẩn bị hồ sơ, chứng minh điều kiện nuôi dưỡng và các yếu tố pháp lý cần lưu ý, giúp cha mẹ hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ cũng như cơ hội giành quyền nuôi cả hai con sau ly hôn theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
1. Quy định pháp lý ưu tiên thỏa thuận của vợ chồng về việc nuôi con sau ly hôn
Theo quy định tại Điều 71 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, cha và mẹ có quyền và nghĩa vụ ngang nhau trong việc cùng nhau chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con chưa thành niên, cũng như con đã thành niên mà mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động, tài sản để tự nuôi mình. Những quyền và nghĩa vụ này không chấm dứt sau khi ly hôn.
Đặc biệt, Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định rõ: "Vợ, chồng thỏa thuận về người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ, quyền của mỗi bên sau khi ly hôn với con." Điều này có nghĩa là pháp luật Việt Nam tôn trọng và ưu tiên quyền tự quyết của vợ chồng trong việc sắp xếp đời sống của con cái sau ly hôn.
Có sự tranh chấp về quyền nuôi con trong quá trình ly hôn
Căn cứ vào quy định trên, nếu hai vợ chồng đã thỏa thuận được về người trực tiếp nuôi con, cũng như nghĩa vụ và quyền của mỗi bên đối với con sau khi ly hôn, Tòa án sẽ công nhận thỏa thuận đó và các bên có trách nhiệm thực hiện đúng cam kết. Như vậy, về nguyên tắc, việc xác định người trực tiếp nuôi con sau ly hôn sẽ được ưu tiên dựa trên sự thỏa thuận tự nguyện của vợ chồng, miễn là thỏa thuận đó không trái với lợi ích của con.
2. Điều kiện để giành quyền nuôi cả hai con khi ly hôn
Mặc dù pháp luật ưu tiên sự thỏa thuận của cha mẹ về quyền nuôi con sau khi ly hôn, nhưng thực tế không phải lúc nào hai vợ chồng cũng có thể đạt được sự đồng thuận trong vấn đề này. Khi không thể thỏa thuận được, Tòa án sẽ là người quyết định giao con cho bên nào nuôi dưỡng, căn cứ vào quyền lợi toàn diện của con trẻ.
Cha và mẹ có trách nhiệm bình đẳng về quyền và nghĩa vụ đối với con, kể cả sau khi ly hôn. Tòa án không mặc định giao con cho mẹ hay cha một cách tự động, mà sẽ xem xét toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của con, bao gồm: điều kiện tài chính, sức khỏe thể chất và tinh thần, môi trường sống, thời gian có thể dành cho việc chăm sóc, phẩm chất đạo đức, và nguyện vọng của con (nếu con đủ tuổi).
Pháp luật Việt Nam phân chia con cái thành ba nhóm độ tuổi với cách tiếp cận khác nhau:
Trẻ dưới 36 tháng tuổi
Theo khoản 3 Điều 81, con dưới ba tuổi thường được giao cho mẹ trực tiếp nuôi dưỡng, trừ trường hợp người mẹ không đủ điều kiện hoặc hai bên có thỏa thuận khác nhằm đảm bảo lợi ích tốt nhất cho con.
Trẻ từ 3 đến dưới 7 tuổi
Không có quy định ưu tiên riêng cho cha hoặc mẹ. Việc xác định người trực tiếp nuôi con được xem xét dựa trên tổng hòa các yếu tố thực tế, bao gồm khả năng tài chính, môi trường sống, thời gian chăm sóc và phẩm chất đạo đức cá nhân.
Trẻ từ đủ 7 tuổi trở lên
Tòa án bắt buộc phải ghi nhận và xem xét nguyện vọng của con. Tuy nhiên, nguyện vọng này không có giá trị tuyệt đối mà chỉ là một trong nhiều căn cứ để Tòa án đánh giá và đưa ra quyết định cuối cùng.
Trong trường hợp gia đình có 02 con, thực tế cho thấy Tòa án thường có xu hướng giao cho mỗi bên nuôi một con sau khi cân nhắc điều kiện của cả hai bên. Do đó, nếu một bên vợ hoặc chồng muốn giành quyền nuôi cả hai con khi ly hôn, bạn bắt buộc phải chứng minh bản thân có đầy đủ điều kiện để cung cấp mọi quyền lợi tốt nhất cho con về mọi mặt.
Thứ nhất, về điều kiện kinh tế
- Thu nhập và tài sản: Bạn cần có thu nhập ổn định, đủ khả năng chu cấp đầy đủ cho con về ăn uống, học tập, y tế và các nhu cầu thiết yếu khác. Việc chứng minh nguồn thu nhập thông qua bảng lương, hợp đồng lao động, sao kê ngân hàng là rất quan trọng.
- Nhà ở và môi trường sống: Bạn phải cung cấp một môi trường sống ổn định, an toàn và phù hợp với sự phát triển của trẻ. Chứng cứ về quyền sở hữu hoặc thuê nhà ổn định, cùng với xác nhận về môi trường sống lành mạnh từ địa phương sẽ có giá trị thuyết phục.
Thứ hai, về điều kiện tinh thần và chăm sóc
- Sức khỏe: Bạn cần có sức khỏe tốt, đảm bảo khả năng chăm sóc, nuôi dưỡng và giáo dục con. Giấy khám sức khỏe định kỳ sẽ là bằng chứng quan trọng.
- Thời gian và tình cảm: Bạn phải có đủ thời gian để dành cho con, thể hiện tình cảm và sự quan tâm, dạy dỗ con. Lịch trình công việc linh hoạt hoặc sự hỗ trợ từ gia đình trong việc chăm sóc con sẽ là điểm cộng.
- Trình độ và đạo đức: Có trình độ văn hóa phù hợp, có lối ứng xử tốt, tạo dựng môi trường phát triển lành mạnh cho con. Phiếu lý lịch tư pháp sạch và xác nhận từ địa phương về nhân thân tốt sẽ củng cố vị thế của bạn.
3. Các trường hợp cụ thể để giành quyền nuôi cả 2 con khi ly hôn
Trong thực tế ly hôn, không phải lúc nào việc nuôi cả hai con cũng dễ dàng, bởi pháp luật có những quy định riêng biệt theo từng độ tuổi của con. Do đó, để được Tòa án xem xét giao quyền nuôi cả hai con, cha hoặc mẹ cần chứng minh rõ ràng điều kiện nuôi dưỡng và đáp ứng đúng các tiêu chí được quy định trong Luật Hôn nhân và Gia đình.
3.1. Một con dưới 36 tháng tuổi, con còn lại từ đủ 7 tuổi trở lên
Theo quy định tại Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con dưới 36 tháng tuổi sẽ được ưu tiên giao cho mẹ trực tiếp nuôi, trừ khi người mẹ không đủ điều kiện chăm sóc. Trong khi đó, con từ đủ 7 tuổi trở lên sẽ được Tòa án hỏi ý kiến về nguyện vọng muốn sống với cha hay mẹ. Đây là tình huống đặc biệt phổ biến trong thực tế.
Ví dụ thực tiễn:
Một bé 2 tuổi (dưới 36 tháng): Có khả năng cao được giao cho mẹ theo quy định ưu tiên.
Một bé 9 tuổi: Tòa sẽ hỏi ý kiến, và nếu bé muốn sống với cha, khả năng mỗi người nuôi một con là rất cao.
Nếu người mẹ muốn giành quyền nuôi cả hai con
Bạn cần chứng minh điều kiện nuôi dưỡng ổn định về kinh tế, thời gian và môi trường sống, đồng thời thể hiện khả năng chăm sóc cả hai con một cách đồng bộ và toàn diện. Đề nghị Tòa án xem xét việc giữ nguyên môi trường sinh hoạt chung cho cả hai con, tránh tách rời mối quan hệ ruột thịt có thể ảnh hưởng đến tâm lý và sự phát triển của trẻ.
Bạn cũng cần tác động tích cực về mặt cảm xúc và tinh thần đến con lớn, nhằm đảm bảo nguyện vọng sống cùng mẹ xuất phát từ sự thoải mái, ổn định và phù hợp với lợi ích thực sự của con.
Cần chứng minh các điều kiện để người mẹ giành quyền nuôi con
Nếu người cha muốn giành quyền nuôi cả hai con khi ly hôn
Bạn phải chứng minh rằng người mẹ không đủ điều kiện nuôi con dưới 36 tháng tuổi, ví dụ như không có thời gian chăm sóc do công việc quá bận rộn, không ổn định về sức khỏe hoặc kinh tế, hoặc có hành vi không phù hợp với việc nuôi dạy con.
Đồng thời, bạn cần thuyết phục Tòa rằng việc các con sống chung với cha là phù hợp về tâm lý, giáo dục, cũng như phát triển nhân cách, dựa trên các chứng cứ cụ thể như xác nhận từ trường học, ý kiến chuyên gia tâm lý, hoặc chứng chỉ về khả năng chăm sóc trẻ nhỏ.
3.2. Hai con trên 7 tuổi và có nguyện vọng khác nhau
Khi cả hai con đều từ đủ 7 tuổi trở lên nhưng mỗi con lại có mong muốn sống với một bên cha hoặc mẹ khác nhau, Tòa án sẽ lắng nghe nguyện vọng của từng con và cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố liên quan đến điều kiện nuôi dưỡng, tâm lý, học tập và quyền lợi toàn diện trước khi đưa ra quyết định.
Trong tình huống này, nếu bạn muốn giành quyền nuôi cả hai con khi ly hôn, bạn cần tập trung vào những điểm sau:
Phân tích thấu đáo nguyện vọng của từng con
Xác định xem nguyện vọng của con có phải là mong muốn ổn định, lâu dài hay chỉ mang tính cảm xúc, nhất thời do tác động từ môi trường xung quanh. Bạn có thể nhờ đến ý kiến của chuyên gia tâm lý để đánh giá động cơ thực sự đằng sau nguyện vọng của con.
Chứng minh tác động tiêu cực nếu tách con
Trình bày rõ ràng với Tòa án rằng việc tách hai con sống ở hai nơi khác nhau có thể ảnh hưởng xấu đến tâm lý, học tập và mối quan hệ ruột thịt giữa các con. Đề nghị Tòa án xem xét giữ các con ở cùng một bên để đảm bảo sự ổn định tinh thần và môi trường phát triển toàn diện.
Bổ sung bằng chứng khách quan
Có thể thu thập các ý kiến từ giáo viên chủ nhiệm, chuyên gia tâm lý trẻ em, hoặc xác nhận từ tổ dân phố để làm rõ mức độ gắn bó giữa các con và tác động tiêu cực nếu bị chia cắt.
Chứng minh điều kiện nuôi dưỡng toàn diện
Thể hiện rõ khả năng đáp ứng nhu cầu về vật chất, tinh thần, giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho cả hai con một cách đồng đều và bền vững.
Đặt lợi ích chung của con lên hàng đầu
Luôn nhấn mạnh rằng mọi đề xuất của bạn đều xuất phát từ lợi ích tốt nhất cho sự phát triển của con, không phải từ mong muốn cá nhân hay mâu thuẫn với bên kia.
3.3. Con có tình trạng sức khỏe hoặc tâm lý đặc biệt cần chăm sóc
Trong trường hợp một trong hai con bị khuyết tật, mắc bệnh mạn tính hoặc cần hỗ trợ tâm lý đặc biệt, Tòa án sẽ ưu tiên giao con cho bên có khả năng đáp ứng tốt nhất về tài chính, y tế, thời gian và kinh nghiệm chăm sóc. Lợi ích và sự phát triển bền vững của trẻ là yếu tố hàng đầu trong quyết định của Tòa.
Nếu bạn muốn giành quyền nuôi cả hai con khi ly hôn trong trường hợp này, bạn cần:
Chứng minh khả năng đáp ứng điều kiện chăm sóc chuyên biệt
Thể hiện rõ bạn có đủ khả năng về tài chính, thời gian, trình độ và tâm lý để chăm sóc đặc biệt cho con có nhu cầu y tế hoặc tâm lý, đồng thời vẫn đảm bảo chăm sóc tốt cho con còn lại.
Đưa ra kế hoạch cụ thể cho việc chăm sóc lâu dài
Lập kế hoạch chi tiết về điều trị y tế, hỗ trợ học tập, tham vấn tâm lý (nếu cần), phục hồi chức năng, và các hoạt động phát triển kỹ năng sống. Kế hoạch càng cụ thể, khả thi càng tăng sức thuyết phục với Tòa.
Sử dụng tài liệu y tế làm chứng cứ
Cung cấp giấy khám bệnh, kết quả xét nghiệm, kế hoạch điều trị từ bác sĩ chuyên khoa, ý kiến của chuyên gia tâm lý, và các tài liệu chứng minh bạn đã và đang chăm sóc con một cách tận tâm và hiệu quả.
4. Quy trình giải quyết tranh chấp nuôi con tại Tòa án
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ, giấy tờ, chứng cứ cần thiết
Đây là bước nền tảng và quan trọng nhất để khởi đầu vụ án. Bạn cần chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ sau:
- Đơn xin ly hôn (đơn phương hoặc thuận tình có đề cập đến tranh chấp quyền nuôi con).
- Giấy tờ nhân thân: Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân, Giấy xác nhận thông tin cư trú của người yêu cầu nuôi con.
- Giấy khai sinh của các con (bản sao công chứng).
- Giấy tờ chứng minh điều kiện kinh tế: Bảng lương, sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động, giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản (nếu có).
- Giấy tờ chứng minh điều kiện chăm sóc, giáo dục: Lịch trình chăm sóc con, xác nhận của trường học về việc học tập của con, xác nhận của địa phương về môi trường sống.
- Giấy tờ chứng minh sức khỏe, đạo đức: Giấy khám sức khỏe, Phiếu lý lịch tư pháp, xác nhận của địa phương về nhân thân tốt.
- Các chứng cứ khác chứng minh khả năng nuôi dưỡng, chăm sóc con của bạn hoặc chứng minh những bất lợi của bên còn lại (nếu có).
Bước 2: Nộp hồ sơ đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền
Sau khi đã chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, bạn hoặc người đại diện hợp pháp (luật sư) sẽ nộp hồ sơ đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền. Thẩm quyền xét xử được xác định dựa trên nơi cư trú của các bên hoặc nơi đăng ký kết hôn.
Tòa án sẽ tiến hành thụ lý vụ án nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ. Bạn sẽ được yêu cầu nộp tạm ứng án phí dân sự sơ thẩm theo quy định của pháp luật. Thời gian thụ lý thông thường là từ 7 đến 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Bước 3: Triệu tập các bên ra Tòa, hòa giải và công khai chứng cứ
Sau khi thụ lý vụ án, Chánh án Tòa án nhân dân sẽ phân công Thẩm phán giải quyết vụ việc.
Thẩm phán sẽ triệu tập các bên (cha, mẹ, người giám hộ nếu có) để lấy lời khai, tìm hiểu nguyện vọng của các bên và của con (nếu con từ đủ 7 tuổi trở lên). Phiên họp hòa giải là một bước bắt buộc nhằm tạo cơ hội cho các bên tự thỏa thuận về việc ly hôn, phân chia tài sản và đặc biệt là quyền nuôi con.
Nếu hòa giải thành công, Tòa án sẽ ra Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự. Trong trường hợp hòa giải không thành, Tòa án sẽ tiến hành công khai chứng cứ do các bên cung cấp, tạo điều kiện cho các bên tranh luận và bảo vệ quyền lợi của mình.
Bước 4: Tòa án ra phán quyết cuối cùng
Sau quá trình xét xử, Tòa án sẽ đưa ra phán quyết cuối cùng bằng bản án hoặc quyết định về các vấn đề:
- Về việc ly hôn: Chấp nhận hoặc không chấp nhận yêu cầu ly hôn.
- Phân chia tài sản: Giải quyết các tranh chấp về tài sản chung của vợ chồng (nếu có).
- Quyền nuôi con: Quyết định người trực tiếp nuôi con, nghĩa vụ cấp dưỡng của bên không trực tiếp nuôi con, quyền thăm nom con của các bên.
Bản án có hiệu lực pháp luật sau khi hết thời hạn kháng cáo (15 ngày kể từ ngày tuyên án) nếu các bên không kháng cáo, hoặc sau khi có quyết định phúc thẩm nếu có kháng cáo.
5. Các câu hỏi thường gặp về giành quyền nuôi cả 2 con khi ly hôn
5.1. Thu nhập 5 triệu/tháng có được quyền nuôi 2 con không?
Luật pháp Việt Nam không quy định mức thu nhập tối thiểu cụ thể để được giao quyền nuôi cả 2 con. Yếu tố quan trọng nhất là người trực tiếp nuôi phải chứng minh đủ điều kiện đảm bảo các nhu cầu thiết yếu của con về ăn ở, học tập, chăm sóc sức khỏe và môi trường sống ổn định.
Nếu thu nhập 5 triệu đồng/tháng nhưng kèm theo các nguồn hỗ trợ khác như sự hỗ trợ từ gia đình đại gia đình, có tài sản hoặc nhà ở cố định/sở hữu sẵn, không phải thuê trọ, Tòa án vẫn có thể xem xét giao quyền nuôi con. Điều quan trọng là bạn phải chứng minh được tổng nguồn lực sẵn có đủ để đảm bảo cuộc sống ổn định và tốt nhất cho cả hai con.
Thu nhập ảnh hưởng đến quyền giành nuôi con
Bên cạnh đó, bạn cần chuẩn bị các chứng cứ như: bảng tính chi tiêu hàng tháng cho con, xác nhận hỗ trợ từ ông bà hoặc người thân, tài sản có sẵn như nhà ở, tiền tiết kiệm, và kế hoạch tài chính dài hạn cho việc nuôi dạy con.
5.2. Vợ có được quyền nuôi cả hai con không khi ly hôn nếu chồng bạo lực, vô trách nhiệm?
Có. Tòa án hoàn toàn có thể giao cả hai con cho vợ nếu chứng minh được bản thân có điều kiện nuôi con tốt hơn và chồng có hành vi bạo lực gia đình, bỏ mặc trách nhiệm với con cái.
Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, con dưới 36 tháng tuổi thường được giao cho mẹ nuôi theo quy định ưu tiên. Với con từ 7 tuổi trở lên, Tòa án sẽ xem xét thêm nguyện vọng của con. Quyết định cuối cùng luôn dựa trên lợi ích về vật chất và tinh thần của con.
Để tăng cường sức thuyết phục, vợ cần cung cấp các chứng cứ về hành vi bạo lực như: biên bản công an về việc xảy ra bạo lực gia đình, giấy khám thương tích từ bệnh viện, lời khai của nhân chứng (hàng xóm, người thân), hoặc các chứng cứ về việc chồng không thực hiện trách nhiệm nuôi con như không chu cấp tiền nuôi con, không quan tâm đến học tập, sức khỏe của con, hoặc có lối sống không lành mạnh.
5.3. Người không trực tiếp nuôi con khi ly hôn cần thực hiện nghĩa vụ gì?
Quyền và nghĩa vụ của người không trực tiếp nuôi con được quy định rõ ràng trong pháp luật:
- Tôn trọng quyền của con: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con phải tôn trọng quyền của con được sống chung với người nuôi, không được làm ảnh hưởng đến cuộc sống ổn định của con.
- Nghĩa vụ cấp dưỡng: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con vẫn có
Giành quyền nuôi cả hai con khi ly hôn là quá trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính, tinh thần, môi trường sống và bằng chứng pháp lý. Luật pháp Việt Nam luôn đặt lợi ích tốt nhất của trẻ lên hàng đầu, đồng thời tôn trọng nguyện vọng của con nếu đủ tuổi. Việc tuân thủ quy trình, cung cấp hồ sơ đầy đủ và chứng minh điều kiện nuôi dưỡng toàn diện sẽ tăng cơ hội được Tòa án xem xét giao quyền nuôi cả hai con, đồng thời bảo vệ quyền lợi và sự phát triển ổn định của trẻ.
Thông tin liên hệ NaciLaw:
- Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- Hotline: 097.893.8505
- Website: https://nacilaw.com/