Kiến thức pháp luật

Quyen nuoi con khi ly hon 4

Quyền nuôi con khi ly hôn là quyền và nghĩa vụ được Tòa án giao cho một trong hai bên cha hoặc mẹ trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, sau khi ly hôn cả hai vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ làm cha mẹ. Việc quyết định quyền nuôi con trước hết phụ thuộc vào sự thỏa thuận của cha mẹ, nếu không thỏa thuận được thì Tòa án sẽ quyết định dựa trên lợi ích tốt nhất cho trẻ.

1. Quyền nuôi con khi ly hôn là gì?

Quyền nuôi con khi ly hôn (tiếng Anh: child custody in divorce) là quyền và nghĩa vụ được pháp luật giao cho một trong hai bên cha hoặc mẹ để trực tiếp chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con sau khi Tòa án ra quyết định ly hôn.

Theo khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, sau khi ly hôn cả hai vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ làm cha mẹ với con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi dân sự.

Người được giao quyền trực tiếp nuôi con:

  • Chịu trách nhiệm toàn diện về bảo vệ sức khỏe, học tập, phát triển nhân cách và môi trường sống của trẻ
  • Có quyền quyết định các vấn đề hàng ngày liên quan đến trẻ
  • Phải đảm bảo các điều kiện chăm sóc cơ bản cho trẻ ngay cả khi bên kia vi phạm nghĩa vụ cấp dưỡng

Bên không trực tiếp nuôi con:

  • Vẫn có quyền thăm nom theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
  • Phải thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng
  • Không ai được cản trở quyền này

>> Xem thêm: Thủ tục ly hôn cần những gì? Quy định mới nhất 2025

2. Ai có quyền nuôi con sau khi ly hôn?

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha và mẹ đều có quyền ngang nhau trong việc nuôi dưỡng, chăm sóc con. Việc xác định quyền nuôi con khi ly hôn tuân theo nguyên tắc sau:

Ưu tiên thỏa thuận: Quyền nuôi con trước hết do hai bên tự thỏa thuận. Nếu thỏa thuận rõ ràng, hợp lý và đảm bảo quyền lợi của trẻ, Tòa án sẽ công nhận.

Quyết định của Tòa án: Khi không thỏa thuận được hoặc thỏa thuận không đảm bảo lợi ích của trẻ, Tòa án sẽ quyết định theo Điều 81, 82, 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.

Yêu cầu để giành được quyền nuôi con

Điều kiện về cơ sở vật chất:

  • Nơi ở ổn định
  • Khả năng tài chính đảm bảo cuộc sống ổn định cho con
  • Môi trường học tập, giáo dưỡng phù hợp
  • Có thể trình các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính lên Tòa

Điều kiện về tinh thần:

  • Thời gian dành cho việc chăm sóc, giáo dưỡng con
  • Tình cảm gắn bó với con
  • Môi trường sinh sống, học tập, vui chơi giải trí tích cực
  • Không có hành vi bạo hành hay tiếp xúc với tệ nạn xã hội

Các điểm cần lưu ý quan trọng

  • Không phân biệt hình thức ly hôn: Tòa không phân biệt ly hôn đơn phương hay thuận tình khi phân định quyền nuôi con
  • Không mặc định theo giới tính: Quyền nuôi con không tự động thuộc về cha hay mẹ
  • Xem xét từng trẻ riêng biệt: Tòa sẽ xem xét điều kiện cụ thể của từng đứa trẻ và 2 bên cha mẹ
  • Căn cứ trên năng lực thực tế: Quyết định dựa hoàn toàn trên khả năng thực tế của mỗi bên và quyền lợi toàn diện của trẻ

Quyen nuoi con khi ly hon 3

Quyền nuôi con trước hết do hai bên tự thỏa thuận

>> Xem thêm: Tải mẫu đơn khởi kiện ly hôn mới nhất năm 2025

3. Nghĩa vụ và quyền của cha mẹ trực tiếp nuôi con sau ly hôn

Căn cứ Điều 83 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, cha mẹ trực tiếp nuôi con có những quyền và nghĩa vụ sau:

Quyền của người trực tiếp nuôi con:

  • Có quyền yêu cầu người không trực tiếp nuôi con thực hiện các nghĩa vụ theo Điều 82
  • Yêu cầu người không trực tiếp nuôi con cùng các thành viên gia đình tôn trọng quyền được nuôi con của mình

Nghĩa vụ của người trực tiếp nuôi con:

  • Không được cản trở người không trực tiếp nuôi con trong việc thăm nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con
  • Không được lạm dụng việc nuôi dưỡng để gây cản trở quyền thăm nom con của người còn lại

Như vậy, cha mẹ trực tiếp nuôi dưỡng con cái phải thực hiện cân bằng giữa quyền và nghĩa vụ, không được lạm dụng quyền nuôi con để làm tổn hại đến mối quan hệ giữa con và cha/mẹ bên kia.

>> Xem thêm: Mẫu đơn xin ly hôn viết tay chuẩn quy định của tòa án 2025

4. Nghĩa vụ và quyền của cha mẹ không trực tiếp nuôi con sau ly hôn

Theo Điều 82 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, người không trực tiếp nuôi con vẫn có những quyền và nghĩa vụ quan trọng:

Nghĩa vụ cần thực hiện:

  • Tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi
  • Cấp dưỡng cho con theo quy định
  • Không lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu

Quyền được bảo đảm:

  • Quyền thăm nom con mà không ai được cản trở
  • Quyền tham gia chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con
  • Quyền duy trì mối quan hệ cha/mẹ - con

Hạn chế quyền thăm nom

Nếu cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu, người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom.

>> Xem thêm: Cách trình bày nguyên nhân ly hôn hợp pháp kèm ví dụ chi tiết 2025

5. Quy định về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con khi ly hôn

Theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc thay đổi người trực tiếp nuôi con có thể được thực hiện trong các trường hợp sau:

Điều kiện thay đổi người trực tiếp nuôi con

Căn cứ để thay đổi:

  • Cha, mẹ có thỏa thuận về việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phù hợp với lợi ích của con
  • Người trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện trực tiếp trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con

Yêu cầu đặc biệt:

  • Việc thay đổi người trực tiếp nuôi con phải xem xét nguyện vọng của con từ đủ 07 tuổi trở lên
  • Trong trường hợp cả cha và mẹ đều không đủ điều kiện, Tòa án quyết định giao con cho người giám hộ theo Bộ luật dân sự

Những người có quyền yêu cầu thay đổi bao gồm các cá nhân, cơ quan, tổ chức:

  • Cha, mẹ
  • Người thân thích
  • Cơ quan quản lý nhà nước về gia đình
  • Cơ quan quản lý nhà nước về trẻ em
  • Hội liên hiệp phụ nữ

Quyen nuoi con khi ly hon 1

>> Xem thêm: Mẫu đơn xin ly hôn vì không hợp nhau mới nhất kèm lý do

6. Các trường hợp đặc biệt trong quyết định quyền nuôi con khi ly hôn

6.1. Trường hợp cha mẹ có nhiều con

Khi gia đình có từ hai con trở lên, Tòa án sẽ xem xét từng trẻ một cách độc lập. Theo Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, Tòa án cần xem xét yếu tố gắn bó tình cảm giữa các con và nguyện vọng của các con được ở cùng nhau.

Nguyên tắc xem xét:

  • Không mặc định một bên được nuôi toàn bộ các con
  • Xem xét điều kiện cụ thể của từng đứa trẻ
  • Cân nhắc khả năng chăm sóc của từng bên cha mẹ
  • Ưu tiên giữ các con ở cùng nhau nếu phù hợp

Ví dụ thực tế: Anh Minh và chị Lan có 2 con: bé 4 tuổi và bé 8 tuổi. Tòa án có thể quyết định giao bé 4 tuổi cho mẹ (do còn nhỏ, cần sự chăm sóc tỉ mỉ) và bé 8 tuổi cho cha (dựa trên nguyện vọng của bé và điều kiện giáo dục tốt hơn của cha).

6.2. Trường hợp cha mẹ không đủ điều kiện nuôi con

Theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi cả cha và mẹ không đủ điều kiện chăm sóc, nuôi dưỡng con, Tòa án sẽ quyết định giao con cho người giám hộ có đủ năng lực và điều kiện.

Người giám hộ có thể là:

  • Ông bà nội, ngoại
  • Anh chị ruột, người thân thích gần nhất
  • Người được UBND cấp xã chỉ định nếu không có người thân thích phù hợp

Ví dụ thực tế: Anh Hùng nghiện ma túy, chị Mai mắc bệnh tâm thần nặng. Tòa án quyết định giao con cho ông bà nội có điều kiện kinh tế ổn định và sức khỏe tốt để chăm sóc cháu.

6.3. Trường hợp cha mẹ có hành vi vi phạm nghiêm trọng

Pháp luật nghiêm khắc với những hành vi ảnh hưởng xấu đến trẻ. Theo Điều 8 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP, các hành vi sau có thể dẫn đến việc bị hạn chế hoặc tước quyền nuôi con:

Các hành vi vi phạm nghiêm trọng:

  • Xâm hại thân thể, xúc phạm danh dự trẻ
  • Chiếm đoạt hoặc sử dụng tài sản của con trái pháp luật
  • Xúi giục con làm việc trái pháp luật
  • Sử dụng con làm công cụ gây áp lực trong ly hôn
  • Bạo lực, nghiện ngập, bỏ bê, lạm dụng con

Hậu quả pháp lý:

  • Có thể bị hạn chế hoặc tước quyền nuôi con theo Điều 85 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014
  • Có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự trong các trường hợp nghiêm trọng

Ví dụ thực tế: Anh Tùng thường xuyên đánh đập con và vợ, có hành vi xâm hại tâm lý trẻ. Tòa án quyết định tước quyền nuôi con của anh Tùng và giao cho mẹ, đồng thời hạn chế quyền thăm nom.

6.4. Trường hợp con bị bệnh tật, khuyết tật cần chăm sóc đặc biệt

Khi trẻ em là người khuyết tật, bệnh tật hoặc có nhu cầu chăm sóc đặc biệt, Tòa án sẽ đặc biệt cân nhắc khả năng đáp ứng các yêu cầu về y tế, tinh thần và môi trường sống.

Căn cứ pháp lý:

  • Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về quyền, nghĩa vụ trông nom, chăm sóc con chưa thành niên
  • Điều 7 Luật Người khuyết tật 2010 về quyền trẻ em khuyết tật được chăm sóc trong môi trường phù hợp

Tiêu chí ưu tiên:

  • Khả năng đáp ứng nhu cầu chăm sóc y tế đặc biệt
  • Điều kiện hỗ trợ và môi trường sống an toàn
  • Kinh nghiệm và kỹ năng chăm sóc trẻ đặc biệt

Ví dụ thực tế: Bé An bị khuyết tật trí tuệ, cần chăm sóc đặc biệt. Mẹ là bác sĩ, có kinh nghiệm chăm sóc trẻ khuyết tật và điều kiện kinh tế tốt. Cha làm công nhân, thu nhập thấp, ít thời gian. Tòa án giao quyền nuôi con cho mẹ.

6.5. Trường hợp cha mẹ không đăng ký kết hôn

Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, dù cha mẹ không đăng ký kết hôn nhưng con sinh ra vẫn được bảo vệ đầy đủ quyền lợi như con trong giá thú.

Trường hợp không xác định được cha:

  • Mẹ là người mặc định trực tiếp nuôi con nếu cha không có trong khai sinh
  • Cha phải làm thủ tục xác nhận cha con (giám định ADN, khai sinh lại) mới được yêu cầu quyền nuôi

Trường hợp cả hai đều xác lập quan hệ cha mẹ:

  • Có thể thỏa thuận việc nuôi con như trường hợp ly hôn
  • Nếu tranh chấp, Tòa án vẫn dựa trên các yếu tố: điều kiện vật chất, tinh thần, gắn bó, nguyện vọng trẻ

6.6. Trường hợp ly hôn có yếu tố nước ngoài

Trong trường hợp tranh chấp quyền nuôi con khi ly hôn có yếu tố nước ngoài (cha hoặc mẹ là người nước ngoài, con đang cư trú ở nước ngoài), pháp luật Việt Nam áp dụng các nguyên tắc sau:

Căn cứ pháp lý:

  • Điều 9 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 về áp dụng pháp luật trong quan hệ có yếu tố nước ngoài
  • Công ước Liên hợp quốc về quyền trẻ em (UNCRC) mà Việt Nam là thành viên
  • Nguyên tắc lợi ích tốt nhất của trẻ em

Nguyên tắc giải quyết:

  • Ưu tiên bảo vệ quyền lợi của trẻ em
  • Phối hợp vận dụng linh hoạt giữa luật quốc tế và luật trong nước
  • Áp dụng quy định về công nhận và thi hành phán quyết của tòa án nước ngoài

7. Các câu hỏi thường gặp về quyền nuôi con khi ly hôn

7.1. Người ngoại tình có mất quyền nuôi con khi ly hôn không?

Ngoại tình không trực tiếp dẫn đến mất quyền nuôi con khi ly hôn. Tòa án tập trung vào khả năng làm cha mẹ thực tế và môi trường nuôi dưỡng hơn là lỗi trong quan hệ vợ chồng, trừ khi hành vi đó ảnh hưởng trực tiếp đến con.

Tòa án chỉ xem xét yếu tố ngoại tình khi nó tác động tiêu cực đến khả năng chăm sóc con hoặc tạo ra môi trường không lành mạnh cho trẻ phát triển.

7.2. Con dưới 36 tháng tuổi có nhất thiết phải ở với mẹ khi ly hôn không?

Không nhất thiết. Theo khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quyền nuôi con dưới 36 tháng tuổi được ưu tiên giao cho mẹ, nhưng có ngoại lệ khi mẹ không đủ điều kiện hoặc cha mẹ có thỏa thuận khác phù hợp lợi ích con.

Án lệ 54/2022/AL đã xác nhận điều này, cho phép giao con dưới 36 tháng cho cha trong trường hợp mẹ không đảm bảo điều kiện chăm sóc tốt nhất cho trẻ.

7.3. Có thể giành quyền nuôi cả hai (hoặc ba) con cùng lúc khi ly hôn không?

Có thể. Nếu một trong hai bên có đầy đủ điều kiện về kinh tế, thời gian chăm sóc, môi trường sống ổn định và đặc biệt là các con đều có mong muốn được sống cùng người đó, việc được nuôi cả hai hoặc ba con là hoàn toàn khả thi.

Tuy nhiên, Tòa sẽ xem xét độc lập từng trường hợp, từng đứa trẻ, không mặc định rằng "một bên có thể nuôi hết" chỉ vì có thu nhập cao. Nếu có con từ đủ 7 tuổi trở lên, Tòa cũng bắt buộc phải hỏi ý kiến từng trẻ trước khi đưa ra quyết định.

7.4. Tòa án có ưu tiên để các con ở cùng nhau không?

Có, Tòa án thường ưu tiên giữ các con ở cùng nhau để đảm bảo sự ổn định tâm lý và tránh gây xáo trộn trong cuộc sống của trẻ. Tuy nhiên, đây không phải quy tắc cứng nhắc.

Nếu việc tách con ra ở riêng với từng cha/mẹ phù hợp hơn về điều kiện chăm sóc và môi trường sống, Tòa vẫn có thể quyết định chia quyền nuôi con khi ly hôn theo từng trẻ. Điều 6 Nghị quyết 01/2024/NQ-HĐTP hướng dẫn "Khi có từ hai con chung trở lên, Tòa án cần xem xét yếu tố gắn bó tình cảm giữa các con và nguyện vọng của các con được ở cùng nhau."

7.5. Khi nào con có thể tự quyết định sống với cha hay mẹ?

Theo quy định tại khoản 2 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, nếu con từ đủ 07 tuổi trở lên thì Tòa án phải xem xét nguyện vọng của con khi quyết định quyền nuôi con khi ly hôn.

Điều này có nghĩa là từ 7 tuổi, trẻ đã có quyền bày tỏ mong muốn sống với cha hay mẹ, và Tòa án sẽ cân nhắc nghiêm túc nguyện vọng này cùng với các yếu tố khác để đưa ra quyết định cuối cùng phù hợp với lợi ích tốt nhất của trẻ.

Quyen nuoi con khi ly hon 2

Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm của Nacilaw sẽ hỗ trợ tư vấn cho khách hàng 

Quyền nuôi con khi ly hôn là vấn đề pháp lý phức tạp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng nhiều yếu tố. Luật pháp Việt Nam luôn đặt lợi ích tối đa của trẻ em lên hàng đầu, đảm bảo con được sống trong môi trường tốt nhất để phát triển toàn diện. Để được tư vấn chi tiết về quyền nuôi con sau khi ly hôn và các vấn đề pháp lý khác, quý khách hàng có thể liên hệ với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp của NaciLaw.

NaciLaw là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín, cung cấp dịch vụ toàn diện trong các lĩnh vực: Tư vấn doanh nghiệp, Tư vấn hợp đồng & M&A, Sở hữu trí tuệ, Tố tụng – Trọng tài, và Tư vấn đầu tư. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp pháp lý an toàn, hiệu quả và tối ưu lợi ích cho khách hàng.
Dịch vụ sở hữu trí tuệ của chúng tôi:

Thông tin liên hệ NaciLaw:

  • Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
  • Hotline: 097.893.8505
  • Email: info@nacilaw.com
  • Website: https://nacilaw.com/ 

Facebook messengerFacebook messenger
Call Now Button