Thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con là mối quan tâm hàng đầu của nhiều cha mẹ khi đối diện với tranh chấp ly hôn. Theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án không quy định mức thu nhập cụ thể mà ưu tiên lợi ích tốt nhất của trẻ, xem xét tổng hợp các yếu tố từ điều kiện vật chất, khả năng chăm sóc đến môi trường sống. Công ty Luật NaciLaw sẽ giải thích chi tiết các quy định pháp lý và hướng dẫn chuẩn bị hồ sơ tranh chấp quyền nuôi con hiệu quả nhất.
1. Cách xác định quyền nuôi con sau khi ly hôn
Theo Luật Hôn nhân & Gia đình 2014 và Luật Trẻ em 2016, Tòa án luôn ưu tiên lợi ích tốt nhất của trẻ. Quyền nuôi con không chỉ dựa vào thu nhập mà được xem xét trên nhiều yếu tố:
- Điều kiện vật chất, thu nhập của bố mẹ: Thu nhập ổn định, đủ lo cho chỗ ở, học tập, sinh hoạt. Tuy nhiên, thu nhập cao không quyết định nếu thiếu các yếu tố khác.
- Điều kiện tinh thần và thời gian chăm sóc con cái: Người có sự gắn bó, trực tiếp chăm sóc, tạo môi trường tình cảm ổn định được đánh giá cao hơn.
- Môi trường sống của trẻ: Trẻ phải được sống an toàn, không bạo lực, không rủi ro.
- Độ tuổi và nguyện vọng của trẻ: Dưới 36 tháng ưu tiên mẹ; từ 7 tuổi ý kiến trẻ là căn cứ quan trọng.
Tòa án luôn ưu tiên lợi ích tốt nhất của trẻ khi quyết định quyền nuôi con
>> Xem thêm: Thủ tục ly hôn cần những gì? Quy định mới nhất 2025
2. Thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con?
Trong tranh chấp quyền nuôi con, thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con là yếu tố quan trọng nhưng không mang tính quyết định tuyệt đối. Tòa án không chỉ nhìn vào con số mà còn đánh giá mức độ đáp ứng nhu cầu cơ bản của trẻ, tính ổn định của nguồn thu nhập và khả năng kết hợp với các điều kiện khác để tạo môi trường sống tốt nhất.
Đánh giá thu nhập theo ba khía cạnh chính
Mức độ đáp ứng nhu cầu cơ bản
Thu nhập chỉ thật sự tạo lợi thế khi đủ bảo đảm các khoản chi thiết yếu cho trẻ bao gồm ăn uống, y tế, học tập, sinh hoạt hằng ngày và một phần cho các hoạt động phát triển như vui chơi, rèn kỹ năng.
Tính ổn định lâu dài
Thu nhập cao nhưng không ổn định từ công việc theo dự án, thời vụ hoặc có sự biến động lớn sẽ làm giảm sức thuyết phục trước Tòa. Ngược lại, mức thu nhập trung bình nhưng đến từ nguồn công việc ổn định thường được đánh giá tích cực hơn.
Kết hợp với các điều kiện khác
Trong nhiều trường hợp, yếu tố thời gian và môi trường sống còn có sức nặng hơn cả thu nhập. Một người cha hoặc mẹ chỉ có thu nhập bằng 60-70% so với bên còn lại, nhưng có khả năng đưa đón con hằng ngày, sống gần trường học và được ông bà hỗ trợ chăm sóc, vẫn thường được Tòa án ưu tiên.
Mức thu nhập tham khảo trong thực tiễn
Pháp luật không quy định mức thu nhập tối thiểu cụ thể. Thực tiễn ở các thành phố lớn, mức từ 5-7 triệu đồng/tháng được coi là đáp ứng cơ bản cho một trẻ, nhưng yếu tố này phải đi kèm môi trường sống và thời gian chăm sóc phù hợp.
Pháp luật không quy định mức thu nhập tối thiểu cụ thể để có quyền nuôi con
>> Xem thêm: 5 nhóm bằng chứng để giành quyền nuôi con sau ly hôn cần chuẩn bị
3. Làm thế nào để thuyết phục Tòa giao quyền nuôi con
Để thuyết phục Tòa án giao/giành quyền nuôi con, cha hoặc mẹ cần chuẩn bị hồ sơ và lập luận chứng minh cả điều kiện vật chất lẫn tinh thần. Thu nhập là một phần quan trọng, nhưng phải được đặt trong bức tranh tổng thể về khả năng chăm sóc và môi trường sống.
Chuẩn bị tài liệu về thu nhập
Thu thập các tài liệu thể hiện nguồn thu nhập ổn định và đủ để đáp ứng nhu cầu của trẻ:
- Giấy xác nhận thu nhập từ cơ quan, hợp đồng lao động, hoặc giấy phép kinh doanh kèm báo cáo tài chính
- Sao kê ngân hàng 6-12 tháng gần nhất để chứng minh dòng tiền ổn định
- Giấy tờ chứng minh tài sản như quyền sử dụng đất, nhà ở, ô tô, sổ tiết kiệm
- Hợp đồng cho thuê tài sản (nếu có) để bổ sung nguồn thu thụ động
Chứng minh thời gian và khả năng chăm sóc trực tiếp
- Lịch làm việc, hợp đồng lao động thể hiện thời gian linh hoạt hoặc làm việc gần nhà
- Bằng chứng về việc đưa đón con đi học, tham gia các hoạt động cùng con
- Ảnh, video hoặc giấy xác nhận từ giáo viên, hàng xóm về sự gắn bó với con
Môi trường sống
- Giấy tờ nhà đất hoặc hợp đồng thuê nhà dài hạn để thể hiện nơi ở ổn định
- Ảnh hoặc video môi trường sống: phòng ngủ, khu sinh hoạt, khu vực xung quanh
- Chứng minh sự gần gũi với trường học, bệnh viện, khu vui chơi
Sự hỗ trợ từ người thân
- Lời khai hoặc giấy xác nhận của ông bà, người thân sẵn sàng hỗ trợ chăm sóc
- Bằng chứng về mối quan hệ tốt giữa con và các thành viên gia đình hỗ trợ
Chuẩn bị lập luận trước Tòa
Không chỉ đưa số liệu thu nhập, mà cần liên kết chúng với khả năng chăm sóc toàn diện:
- Giải thích kế hoạch chi tiêu cho con
- Chứng minh sự cân bằng giữa công việc và chăm sóc
- Đưa ví dụ thực tế về việc đã và đang đáp ứng tốt nhu cầu của con
Một bộ hồ sơ được chuẩn bị kỹ lưỡng, có sự kết hợp giữa bằng chứng kinh tế và tinh thần, sẽ giúp Tòa án thấy rõ bạn không chỉ có thu nhập đủ, mà còn có khả năng duy trì môi trường sống tốt và sự hiện diện cần thiết cho con.
Khả năng chăm sóc và môi trường sống cũng là những yếu tố quan trọng để có quyền nuôi con
>> Xem thêm: Mẫu đơn chia tài sản sau ly hôn chuẩn mới nhất năm 2025
4. Cha mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn thì có quyền và nghĩa vụ gì?
Căn cứ Điều 82 Luật Hôn nhân và gia đình 2014 quy định nghĩa vụ, quyền của cha mẹ không trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn có quyền và nghĩa vụ sau:
- Nghĩa vụ tôn trọng: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ tôn trọng quyền của con được sống chung với người trực tiếp nuôi
- Nghĩa vụ cấp dưỡng: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con
- Quyền thăm nom: Sau khi ly hôn, người không trực tiếp nuôi con có quyền, nghĩa vụ thăm nom con mà không ai được cản trở
- Hạn chế quyền thăm nom: Cha, mẹ không trực tiếp nuôi con lạm dụng việc thăm nom để cản trở hoặc gây ảnh hưởng xấu đến việc trông nom, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con thì người trực tiếp nuôi con có quyền yêu cầu Tòa án hạn chế quyền thăm nom con của người đó.
>> Xem thêm: [Mới nhất 2025] Ly hôn đơn phương có được chia tài sản không?
5. Các câu hỏi thường gặp về thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con
5.1. Mẹ làm nội trợ có được giành được quyền nuôi con không?
Có, nếu chứng minh được khả năng chăm sóc và môi trường sống ổn định. Khoản 3 Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 còn ưu tiên giao con dưới 36 tháng tuổi cho mẹ, trừ khi mẹ không đủ điều kiện nuôi dưỡng. Công việc nội trợ thường cho phép mẹ có nhiều thời gian chăm sóc, đưa đón và gắn bó với con, đây là yếu tố được Tòa đánh giá cao về điều kiện tinh thần. Tuy nhiên, mẹ cần chứng minh được nguồn tài chính bảo đảm cho nhu cầu của trẻ, có thể từ chồng cũ cấp dưỡng, tiết kiệm, hoặc sự hỗ trợ từ gia đình.
5.2. Mẹ không có việc làm ổn định thì có giành được quyền nuôi con không?
Có thể. Pháp luật không bắt buộc người nuôi con phải có việc làm ổn định, miễn là chứng minh được vẫn đảm bảo được các nhu cầu cơ bản của trẻ. Theo Điều 81 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, Tòa án sẽ giao con cho bên đáp ứng tốt nhất lợi ích của trẻ, bao gồm cả điều kiện chăm sóc, môi trường sống và thời gian gắn bó. Nếu mẹ không có việc làm cố định nhưng có nguồn thu từ kinh doanh nhỏ, cho thuê tài sản hoặc được gia đình hỗ trợ tài chính, kèm môi trường sống tốt, vẫn có cơ hội cao giành quyền nuôi con.
5.3. Thu nhập tối thiểu bao nhiêu để giành được quyền nuôi con?
Pháp luật không quy định mức thu nhập tối thiểu. Tòa án chỉ yêu cầu thu nhập đủ để đáp ứng nhu cầu cơ bản của trẻ về ăn ở, học tập, y tế. Thực tiễn ở các thành phố lớn, mức từ 5-7 triệu đồng/tháng được coi là đáp ứng cơ bản cho một trẻ, nhưng yếu tố này phải đi kèm môi trường sống và thời gian chăm sóc phù hợp.
5.4. Cha có thu nhập cao hơn mẹ có chắc chắn được quyền nuôi con không?
Không chắc chắn. Thu nhập cao chỉ là một lợi thế khi kết hợp với các yếu tố khác như thời gian chăm sóc, môi trường sống và sự gắn bó với con. Nhiều trường hợp cha có thu nhập cao nhưng thường xuyên đi công tác, không có thời gian chăm sóc con vẫn không được Tòa ưu tiên. Nguyên tắc "lợi ích tốt nhất của trẻ" luôn được Tòa án đặt lên hàng đầu.
5.5. Có thể thay đổi quyền nuôi con sau khi Tòa đã quyết định không?
Có thể, theo Điều 84 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014. Khi có thay đổi cơ bản về hoàn cảnh của các bên hoặc vì lợi ích của con, có thể yêu cầu Tòa án thay đổi quyết định về quyền nuôi con. Ví dụ: người đang nuôi con gặp khó khăn nghiêm trọng về kinh tế, sức khỏe hoặc có hành vi không tốt cho sự phát triển của trẻ.
Thu nhập bao nhiêu thì được quyền nuôi con không phải yếu tố quyết định quyền nuôi con sau ly hôn, mà chỉ là một phần trong nhiều tiêu chí Tòa án xem xét nhằm đảm bảo lợi ích tốt nhất cho trẻ. Người có thu nhập ổn định, môi trường sống an toàn, thời gian chăm sóc và sự gắn bó tình cảm với con sẽ có lợi thế hơn. Để được tư vấn chi tiết và hỗ trợ hồ sơ pháp lý, bạn có thể liên hệ đến NaciLaw để được tư vấn chi tiết.
>> Xem thêm: 5 bước giải quyết khi chồng không chịu chia tài sản sau ly hôn
Thông tin liên hệ NaciLaw:
- Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- Hotline: 097.893.8505
- Email: info@nacilaw.com
- Website: https://nacilaw.com/