1. Giới thiệu
Trong nhiều năm, khái niệm “bảo hộ sở hữu trí tuệ” (SHTT) thường được hiểu đơn giản là đăng ký quyền để phòng ngừa vi phạm. Tuy nhiên, ở cấp độ chiến lược, bảo hộ chỉ là bước đầu tiên trong một chuỗi giá trị dài hơn – từ sáng tạo, bảo hộ, khai thác đến thương mại hóa và tái đầu tư.
Theo báo cáo World Intellectual Property Report 2024 của WIPO, các doanh nghiệp biết cách quản trị và khai thác tài sản SHTT đạt tốc độ tăng trưởng trung bình cao hơn 30% so với các doanh nghiệp chỉ dừng ở mức đăng ký quyền.
Điều này cho thấy: giá trị thật sự của SHTT không nằm ở giấy chứng nhận, mà ở khả năng chuyển hóa quyền đó thành lợi ích kinh tế cụ thể.
2. Chuỗi giá trị của tài sản trí tuệ
Khái niệm “chuỗi giá trị SHTT” (IP Value Chain) được sử dụng phổ biến trong các tài liệu của OECD, WIPO và EUIPO để mô tả quá trình mà một sáng tạo hoặc ý tưởng được chuyển hóa thành giá trị thị trường.
Chuỗi này thường gồm 5 giai đoạn chính:
- Sáng tạo tri thức (Creation)
- Bảo hộ quyền SHTT (Protection)
- Khai thác thương mại (Exploitation)
- Bảo vệ và thực thi (Enforcement)
- Tái đầu tư và đổi mới (Reinvestment)
Các giai đoạn này tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín, trong đó giá trị kinh tế và giá trị tri thức được tái tạo liên tục.
3. Giai đoạn 1 – Sáng tạo tri thức
Mọi tài sản trí tuệ đều khởi nguồn từ quá trình nghiên cứu, thiết kế hoặc sáng tạo nội dung mới.
Ở cấp doanh nghiệp, đây có thể là một sáng chế kỹ thuật, một phần mềm, một bao bì sản phẩm, hoặc một chiến dịch quảng cáo độc đáo.
Tuy nhiên, không phải mọi sáng tạo đều có thể trở thành IP.
Chỉ những kết quả có tính mới, tính sáng tạo và khả năng ứng dụng công nghiệp (đối với sáng chế), hoặc tính nhận biết và phân biệt (đối với nhãn hiệu) mới được pháp luật công nhận và bảo hộ.
Do đó, ngay từ giai đoạn sáng tạo, doanh nghiệp cần:
- Đánh giá khả năng bảo hộ của ý tưởng.
- Ghi nhận và lưu trữ toàn bộ tài liệu, bản thiết kế, hoặc mã nguồn.
- Thiết lập cơ chế nội bộ để xác định quyền sở hữu giữa cá nhân và tổ chức.
Một “ý tưởng không được ghi nhận” sẽ nhanh chóng trở thành “ý tưởng bị mất quyền”.
4. Giai đoạn 2 – Bảo hộ quyền SHTT
Sau khi nhận diện được tài sản trí tuệ, bước tiếp theo là bảo hộ hợp pháp thông qua hệ thống đăng ký quốc gia hoặc quốc tế.
Mục tiêu của giai đoạn này là:
- Xác lập quyền sở hữu độc quyền trong một thời hạn nhất định.
- Tạo cơ sở pháp lý để ngăn chặn hành vi xâm phạm.
- Hình thành tài sản có thể định giá, thế chấp hoặc chuyển nhượng.
Theo WIPO, năm 2023 có hơn 4,5 triệu đơn nhãn hiệu và 1,7 triệu đơn sáng chế được nộp toàn cầu – cho thấy xu hướng gia tăng mạnh mẽ trong việc nhận thức IP như một tài sản chiến lược.
Tuy nhiên, bảo hộ không nên được hiểu là “mục tiêu cuối”, mà là điểm khởi đầu của quá trình khai thác.
5. Giai đoạn 3 – Khai thác thương mại
Đây là giai đoạn tạo ra dòng tiền từ tài sản trí tuệ – yếu tố phân biệt giữa doanh nghiệp chỉ có quyền và doanh nghiệp biết dùng quyền để tạo lợi nhuận.
Các hình thức khai thác IP phổ biến bao gồm:
a. Cấp phép sử dụng (Licensing)
Chủ sở hữu cho phép bên khác sử dụng IP trong phạm vi, thời hạn và lãnh thổ nhất định để đổi lấy phí hoặc phần trăm doanh thu.
Ví dụ: thương hiệu thời trang có thể cấp quyền sử dụng nhãn hiệu cho nhà sản xuất tại nước khác.
b. Nhượng quyền thương mại (Franchising)
Bao gồm việc chuyển giao toàn bộ mô hình kinh doanh – trong đó nhãn hiệu, thiết kế cửa hàng và quy trình vận hành là tài sản trí tuệ cốt lõi.
Chuỗi cà phê Highlands Coffee hay Phúc Long thành công nhờ biết cách biến thương hiệu và bí quyết vận hành thành giá trị nhân rộng.
c. Chuyển nhượng hoặc định giá IP trong M&A
Nhiều giao dịch mua bán doanh nghiệp định giá IP cao hơn tài sản hữu hình.
Ví dụ, khi Facebook mua lại Instagram (2012), phần lớn giá trị thương vụ 1 tỷ USD đến từ thương hiệu, mã nguồn và cơ sở người dùng – tức tài sản trí tuệ.
d. IP làm tài sản bảo đảm hoặc đầu tư góp vốn
Tại Việt Nam, Luật SHTT 2022 cho phép sử dụng quyền SHTT như tài sản góp vốn, mở ra cơ hội huy động vốn mới cho các startup công nghệ.
Theo OECD (2023), giá trị trung bình của danh mục IP (patents, trademarks, copyrights) trong doanh nghiệp niêm yết chiếm khoảng 58% tổng giá trị thị trường, và có xu hướng tăng mỗi năm.
6. Giai đoạn 4 – Bảo vệ và thực thi quyền
Khi IP đã được thương mại hóa, nguy cơ xâm phạm quyền cũng gia tăng.
Doanh nghiệp cần có chiến lược thực thi quyền phù hợp, bao gồm:
- Giám sát thị trường để phát hiện hàng giả, hàng nhái, hoặc vi phạm bản quyền.
- Sử dụng biện pháp hành chính (yêu cầu thanh tra xử lý, tịch thu, tiêu hủy hàng hóa vi phạm).
- Khởi kiện dân sự hoặc hình sự nếu thiệt hại lớn hoặc ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
- Thực thi trực tuyến: đăng ký bảo vệ IP trên các nền tảng thương mại điện tử (Amazon, Shopee, TikTok Shop).
Theo Báo cáo của EUIPO (2023), các ngành chịu ảnh hưởng lớn nhất từ vi phạm IP là mỹ phẩm, thuốc, thời trang và điện tử – thiệt hại ước tính khoảng 83 tỷ EUR mỗi năm tại châu Âu.
Ở Việt Nam, việc thực thi quyền còn hạn chế do doanh nghiệp nhỏ ngại chi phí kiện tụng và thời gian kéo dài. Giải pháp thiết thực là hợp tác với Đại diện SHCN để chủ động xử lý vi phạm ngay khi mới phát sinh.
7. Giai đoạn 5 – Tái đầu tư và đổi mới
Doanh nghiệp có thể sử dụng lợi nhuận từ khai thác IP để:
- Đầu tư vào R&D nhằm tạo ra thế hệ sản phẩm, công nghệ hoặc thiết kế mới.
- Mở rộng danh mục nhãn hiệu, kiểu dáng, hoặc sáng chế phụ trợ.
- Xây dựng hệ thống quản trị IP chuyên nghiệp – bao gồm cơ sở dữ liệu, phần mềm theo dõi, và đội ngũ IP nội bộ.
Ở cấp độ quốc gia, các quỹ IP (IP Fund) được thành lập để tái đầu tư vào đổi mới sáng tạo, ví dụ như ở Nhật Bản (Japan Intellectual Property Strategy Headquarters) hay Singapore (IPOS Innovation Fund).
Việt Nam đang trong quá trình nghiên cứu mô hình tương tự để thúc đẩy hệ sinh thái SHTT quốc gia đến năm 2030.
8. Chuỗi giá trị SHTT và tác động đối với năng lực cạnh tranh doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp vận hành đầy đủ chuỗi giá trị SHTT, lợi ích mang lại thể hiện ở bốn khía cạnh:
| Khía cạnh | Tác động | Ví dụ minh họa |
| Tài chính | Tăng khả năng huy động vốn, định giá cao hơn trong M&A | Vinamilk, Viettel, Momo |
| Thương hiệu | Củng cố lòng tin của khách hàng và đối tác | PNJ, Biti’s, Trung Nguyên |
| Đổi mới sáng tạo | Tăng hiệu quả R&D thông qua vòng phản hồi giữa IP – Innovation | BKAV, FPT Software |
| Chiến lược toàn cầu | Thuận lợi khi mở rộng quốc tế, nhờ IP được bảo hộ đa lãnh thổ | Thiên Long Group, Dược Hậu Giang |
Như vậy, SHTT không chỉ bảo vệ giá trị quá khứ, mà còn mở rộng tiềm năng tương lai – giúp doanh nghiệp Việt Nam chuyển từ mô hình “sản xuất gia công” sang “sở hữu tri thức”.
9. Thực trạng và hướng phát triển tại Việt Nam
Theo Cục Sở hữu trí tuệ (2023):
- Việt Nam có hơn 50.000 đơn đăng ký nhãn hiệu mỗi năm, nhưng chỉ khoảng 10% doanh nghiệp có hoạt động khai thác IP thực sự.
- Phần lớn quyền IP “nằm yên trên giấy”, chưa được thương mại hóa hoặc định giá trong báo cáo tài chính.
Thách thức lớn nhất hiện nay gồm:
- Thiếu cơ chế định giá IP thống nhất.
- Thiếu chuyên gia về licensing, valuation và IP commercialization.
- Thiếu các tổ chức trung gian (IP broker, IP marketplace).
Giải pháp dài hạn là hình thành hệ sinh thái thương mại hóa IP, gồm:
- Các trung tâm chuyển giao công nghệ và IP (TTO) tại đại học và viện nghiên cứu.
- Các sàn giao dịch IP quốc gia (như mô hình KIPO Market của Hàn Quốc).
- Đào tạo doanh nghiệp về IP management và IP exploitation – đây chính là khoảng trống mà Nacilaw IP Academy có thể góp phần lấp đầy.
10. Kết luận
Sở hữu trí tuệ không chỉ là hệ thống bảo hộ pháp lý, mà là chuỗi giá trị kinh tế nếu được quản trị đúng cách.
Từ sáng tạo đến bảo hộ, khai thác, và tái đầu tư, mỗi mắt xích trong chuỗi này đều góp phần biến tri thức thành tài sản, và tài sản thành lợi thế cạnh tranh.
Doanh nghiệp nào dừng ở bảo hộ – sẽ chỉ có giấy chứng nhận.
Doanh nghiệp nào biết khai thác – sẽ có giá trị thực.
Đối với Việt Nam, bước chuyển từ “đăng ký quyền” sang “quản trị và khai thác quyền” sẽ là thước đo trưởng thành của hệ thống SHTT quốc gia trong thập kỷ tới.
Và đây cũng là nền tảng để doanh nghiệp Việt Nam vươn lên chuỗi giá trị toàn cầu bằng chính trí tuệ của mình.
Tài liệu tham khảo
- WIPO (2024). World Intellectual Property Report.
- OECD (2023). Science, Technology and Innovation Outlook.
- EUIPO (2023). Economic Performance of IP-Intensive Industries.
- IPOS (2022). IP Commercialisation Playbook.
- Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam (2023). Báo cáo thường niên SHTT Việt Nam.
- Tham khảo khung nội dung từ IP Strategy Book (WIPO, 2023).






