Đăng ký nhãn hiệu mất bao lâu là câu hỏi được nhiều doanh nghiệp quan tâm khi muốn bảo vệ thương hiệu của mình. Việc nắm rõ thời gian thực hiện quy trình này giúp doanh nghiệp lập kế hoạch kinh doanh phù hợp và tránh những rủi ro pháp lý không mong muốn. Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực sở hữu trí tuệ, NaciLaw sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và cập nhật nhất về thời gian đăng ký nhãn hiệu trong năm 2025.
1. Đăng ký nhãn hiệu mất bao lâu theo quy định?
Theo Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022, tổng thời gian thực hiện thủ tục đăng ký nhãn hiệu theo luật định là khoảng 13-14 tháng kể từ thời điểm nộp hồ sơ. Tuy nhiên, thực tế cho thấy quá trình này thường kéo dài từ 18-24 tháng, thậm chí có thể lên đến 2-3 năm do nhiều nguyên nhân khách quan như số lượng hồ sơ tăng cao, yêu cầu chỉnh sửa bổ sung tài liệu, ý kiến phản đối từ các bên liên quan, hoặc thiếu sót trong hồ sơ ban đầu.
Thời gian đăng ký nhãn hiệu được chia thành 4 giai đoạn chính với các mốc thời gian cụ thể như sau:
1.1. Giai đoạn thẩm định hình thức (01 tháng)
Theo quy định tại Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 (sửa đổi, bổ sung các năm 2009, 2019, 2022), giai đoạn thẩm định hình thức được thực hiện trong vòng 01 tháng kể từ ngày cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận hồ sơ. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian này có thể kéo dài khoảng 5–6 tháng do khối lượng hồ sơ lớn và quy trình xử lý hành chính. Đây là bước kiểm tra ban đầu nhằm đánh giá tính đầy đủ và hợp lệ của các tài liệu trong hồ sơ đăng ký.
Trong giai đoạn này, cơ quan thẩm định sẽ thực hiện các công việc: xem xét cách thức trình bày và tính đầy đủ của các giấy tờ trong hồ sơ; kiểm tra tư cách pháp lý của người nộp đơn; xác minh các tài liệu liên quan đến quyền ưu tiên (trong trường hợp có yêu cầu).
Kết quả của giai đoạn này có thể là quyết định chấp nhận hồ sơ hợp lệ hoặc thông báo dự định từ chối kèm theo thời hạn 2 tháng để người nộp đơn bổ sung, giải trình hoặc phản hồi.
1.2. Giai đoạn công bố đơn hợp lệ (02 tháng)
Dựa trên điểm 14 Mục 1 của Thông tư số 01/2007/TT-BKHCN đã được điều chỉnh theo Khoản 13 Điều 1 của Thông tư 16/2016/TT-BKHCN, việc công bố hồ sơ đăng ký nhãn hiệu được thực hiện trong khoảng thời gian 02 tháng kể từ khi có quyết định chấp nhận hồ sơ hợp lệ.
Giai đoạn này có ý nghĩa quan trọng vì cho phép người nộp đơn theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ của mình. Đồng thời, hồ sơ sẽ được đăng tải trên Công báo sở hữu công nghiệp để công khai thông tin.
Trong thời gian này, các tổ chức, cá nhân khác có quyền đưa ra ý kiến về việc có nên cấp văn bằng bảo hộ cho nhãn hiệu hay không.
1.3. Giai đoạn thẩm định nội dung (09 tháng)
Theo Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009, 2019, 2022 và các văn bản hướng dẫn, giai đoạn thẩm định nội dung diễn ra trong thời hạn tối đa 09 tháng tính từ ngày hồ sơ được công bố. Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian thẩm định nội dung thường kéo dài khoảng 12–13 tháng kể từ thời điểm đơn được chấp nhận hợp lệ, do phụ thuộc vào khối lượng hồ sơ và tiến độ xử lý của cơ quan chức năng.
Đây là giai đoạn quan trọng nhất trong quy trình đăng ký nhãn hiệu, bao gồm các hoạt động: đánh giá tính đủ điều kiện để cấp văn bằng bảo hộ cho nhãn hiệu theo các tiêu chí pháp lý; xác định phạm vi bảo hộ phù hợp; kiểm tra tính duy nhất và không trùng lặp với các nhãn hiệu đã được bảo hộ trước đó.
Đối với các trường hợp phức tạp cần thẩm định lại, thời hạn xử lý sẽ bằng 2/3 thời gian thẩm định ban đầu, nhưng không vượt quá thời hạn thẩm định lần đầu theo quy định tại khoản 3 Điều 119.
1.4. Giai đoạn cấp giấy chứng nhận (01-02 tháng)
Sau khi người nộp đơn hoàn thành việc nộp các khoản phí, lệ phí theo quy định, Cục Sở hữu trí tuệ sẽ tiến hành cấp văn bằng bảo hộ độc quyền trong khoảng thời gian từ 1-2 tháng.
Quá trình hoàn tất bao gồm: ban hành quyết định cấp văn bằng bảo hộ và ghi nhận thông tin vào Sổ đăng ký quốc gia về nhãn hiệu; công bố kết quả trên Công báo Sở hữu công nghiệp; trao quyền độc quyền sử dụng nhãn hiệu cho chủ sở hữu.

>> Xem thêm: Thủ tục, hồ sơ và lệ phí đăng ký bản quyền thương hiệu chi tiết 2025
2. Những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian đăng ký nhãn hiệu
Thời gian thực tế để hoàn thành đăng ký nhãn hiệu có thể bị tác động bởi nhiều yếu tố khách quan và chủ quan khác nhau.
Khối lượng hồ sơ tăng cao tại Cục Sở hữu trí tuệ là nguyên nhân chính làm kéo dài thời gian xử lý so với quy định. Việc hồ sơ thiếu sót hoặc không đúng quy cách buộc phải sửa đổi, bổ sung cũng làm chậm tiến độ. Ngoài ra, các ý kiến phản đối từ bên thứ ba trong giai đoạn công bố và khả năng xử lý của cơ quan thẩm định cũng ảnh hưởng đáng kể đến thời gian đăng ký nhãn hiệu.
Một yếu tố quan trọng khác là việc thiếu tra cứu kỹ lưỡng trước khi nộp hồ sơ có thể dẫn đến phát hiện nhãn hiệu tương tự trong quá trình thẩm định, gây ra các vướng mắc cần giải quyết.

>> Xem thêm: Thương hiệu cá nhân tiếng Anh là gì? Ý nghĩa, cách xây dựng
3. Làm sao để rút ngắn thời gian đăng ký nhãn hiệu?
Để tối ưu hóa thời gian đăng ký nhãn hiệu, doanh nghiệp cần thực hiện một số biện pháp chuẩn bị chu đáo và có chiến lược phù hợp.
3.1. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ
Việc chuẩn bị hồ sơ hoàn chỉnh và chính xác ngay từ đầu là yếu tố quyết định để rút ngắn thời gian đăng ký nhãn hiệu.
Theo quy định tại Mục 5, Thông tư 01/2007/TT-BKHCN sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 18/2011/TT-BKHCN và Thông tư 06/2016/TT-BKHCN, để đăng ký bảo hộ nhãn hiệu, cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ gồm:
- Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (02 bản).
- Mẫu nhãn hiệu (05 mẫu kích thước 80 x 80 mm) và danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu.
- Đối với đơn đăng ký nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận phải có:
+ Quy chế sử dụng nhãn hiệu tập thể/nhãn hiệu chứng nhận;
+ Bản thuyết minh về tính chất, chất lượng đặc trưng (hoặc đặc thù) của sản phẩm mang nhãn hiệu (nếu nhãn hiệu được đăng ký là nhãn hiệu tập thể dùng cho sản phẩm có tính chất đặc thù hoặc là nhãn hiệu chứng nhận chất lượng của sản phẩm hoặc là nhãn hiệu chứng nhận nguồn gốc địa lý);
+ Bản đồ khu vực địa lý (nếu nhãn hiệu đăng ký là nhãn hiệu chứng nhận nguồn gốc địa lý của sản phẩm, hoặc nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận có chứa địa danh hoặc dấu hiệu khác chỉ nguồn gốc địa lý của đặc sản địa phương);
+ Văn bản của UBND tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương cho phép đăng ký nhãn hiệu (nếu nhãn hiệu đăng ký là nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận có chứa địa danh hoặc dấu hiệu khác chỉ nguồn gốc địa lý của đặc sản địa phương).
- Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua tổ chức đại diện sở hữu trí tuệ).
- Tài liệu chứng minh quyền đăng ký nếu người nộp đơn thụ hưởng quyền đăng ký từ người khác (ví dụ như hợp đồng).
- Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên, nếu yêu cầu hưởng quyền ưu tiên.
- Bản sao chứng từ nộp phí, lệ phí (trường hợp nộp phí, lệ phí
Khi chuẩn bị hồ sơ, cần lưu ý: sử dụng thuật ngữ thống nhất và phổ biến, tránh từ ngữ địa phương hoặc tự tạo; tuân thủ các quy chuẩn về ký hiệu, đơn vị đo lường và chính tả theo tiêu chuẩn Việt Nam; có thể đính kèm tài liệu bổ trợ dưới dạng dữ liệu điện tử nếu cần thiết.
>> Xem thêm: Bí quyết đặt tên thương hiệu cá nhân tạo dấu ấn khác biệt
3.2. Tra cứu nhãn hiệu trước
Mặc dù không bắt buộc theo quy định, việc tra cứu nhãn hiệu trước khi nộp hồ sơ có vai trò quan trọng trong việc tăng tỷ lệ thành công và rút ngắn thời gian xử lý.
Các bước thực hiện tra cứu bao gồm:
- Tìm kiếm trên hệ thống cơ sở dữ liệu trực tuyến của Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam tại địa chỉ https://ipvietnam.gov.vn/;
- Kiểm tra trên trang web của WIPO để rà soát các nhãn hiệu quốc tế:
- Thực hiện tra cứu chuyên sâu với sự hỗ trợ của chuyên viên khi cần thiết.
Lợi ích của việc tra cứu trước: tránh thời gian chờ đợi dài mà không đạt kết quả mong muốn; đánh giá chính xác khả năng được cấp văn bằng bảo hộ; có cơ sở để điều chỉnh nhãn hiệu sao cho phù hợp với quy định.
3.3. Sử dụng dịch vụ đăng ký nhãn hiệu tại NaciLaw
Việc sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp mang lại nhiều ưu thế trong việc tối ưu hóa thời gian và nâng cao tỷ lệ thành công cho đăng ký nhãn hiệu.
NaciLaw cung cấp các dịch vụ: tư vấn và đánh giá sơ bộ miễn phí về khả năng đăng ký nhãn hiệu; đưa ra phương án điều chỉnh phù hợp để tăng khả năng được bảo hộ; cam kết đồng hành từ đầu đến cuối quá trình cho đến khi có kết quả chính thức.
Đội ngũ chuyên viên pháp lý sở hữu trí tuệ có kinh nghiệm lâu năm của NaciLaw đảm bảo tỷ lệ hồ sơ đăng ký nhãn hiệu thành công cao. Quy trình làm việc minh bạch từ giai đoạn tra cứu sơ bộ đến khi nhận được kết quả cuối cùng từ cơ quan có thẩm quyền, với chi phí trọn gói không phát sinh thêm các khoản phí ẩn.
Quá trình đăng ký nhãn hiệu tại Việt Nam là một thủ tục phức tạp và đòi hỏi thời gian dài, thường từ 18-24 tháng thay vì 13-14 tháng theo quy định lý thuyết. Để giảm thiểu thời gian và tăng cơ hội thành công, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ một cách chu đáo, thực hiện tra cứu kỹ lưỡng và có thể tham khảo sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên môn tại NaciLaw.

NaciLaw với đội ngũ chuyên gia có kinh nghiệm phong phú sẽ hỗ trợ doanh nghiệp trong toàn bộ quá trình đăng ký nhãn hiệu, đảm bảo bảo vệ quyền lợi tối đa và tiết kiệm thời gian cho khách hàng một cách hiệu quả nhất.
>> Xem thêm:
- Các hình thức nhượng quyền thương hiệu và lưu ý pháp lý
- 10 cách đặt tên thương hiệu thu hút, dễ nhớ cho doanh nghiệp
Thông tin liên hệ NaciLaw:
- Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- Hotline: 097.893.8505
- Website: https://nacilaw.com/