Ly hôn đơn phương có được chia tài sản không là câu hỏi được nhiều người quan tâm khi đứng trước quyết định chấm dứt hôn nhân mà không có sự đồng thuận của bên kia. Ly hôn đơn phương là tình huống phổ biến khi chỉ một bên có ý định kết thúc quan hệ hôn nhân, và một trong những vấn đề quan trọng nhất mà các bên lo lắng chính là việc phân chia tài sản. Nacilaw sẽ cung cấp thông tin đầy đủ, chi tiết về quy định pháp luật, nguyên tắc, thủ tục và những lưu ý quan trọng khi chia tài sản trong trường hợp ly hôn đơn phương năm 2025.
1. Ly hôn đơn phương có được chia tài sản không?
Có. Khi ly hôn đơn phương, việc chia tài sản vẫn được thực hiện theo quy định của pháp luật, không phụ thuộc vào việc ly hôn có sự đồng thuận hay không.
Dù chỉ một bên yêu cầu ly hôn, Tòa án vẫn xem xét và giải quyết việc phân chia tài sản chung nếu có yêu cầu. Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quyền được chia tài sản chung là quyền hợp pháp của cả hai bên vợ chồng, bất kể hình thức ly hôn là đơn phương hay thỏa thuận.
Việc ly hôn đơn phương không làm mất đi quyền của mỗi bên đối với tài sản chung mà vợ chồng đã cùng nhau tạo dựng trong thời kỳ hôn nhân. Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của pháp luật để đảm bảo việc phân chia tài sản công bằng, bảo vệ quyền lợi chính đáng của cả hai bên.

Ly hôn đơn phương chia tài sản vẫn được thực hiện theo quy định của pháp luật
>> Xem thêm: Thủ tục ly hôn cần những gì? Quy định mới nhất 2025
2. Tài sản nào sẽ được chia khi ly hôn đơn phương?
Khi ly hôn đơn phương, tài sản sẽ được chia bao gồm tài sản chung của vợ chồng (tài sản tạo dựng trong thời kỳ hôn nhân).
Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng gồm:
- Tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân
- Thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân
- Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung
- Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung
Ví dụ về tài sản chung:
- Căn nhà được mua trong thời kỳ hôn nhân bằng tiền lương của cả hai vợ chồng
- Xe ô tô mua bằng thu nhập từ kinh doanh chung
- Tiền gửi tiết kiệm tích lũy từ thu nhập trong thời kỳ hôn nhân
- Cổ phần, vốn góp vào doanh nghiệp được hình thành trong thời kỳ hôn nhân
- Thu nhập từ cho thuê nhà đất trong thời kỳ hôn nhân
Tài sản riêng của mỗi người (trước hôn nhân, thừa kế riêng, tặng cho riêng) không bị chia, trừ trường hợp đã nhập vào tài sản chung. Theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng gồm:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn
- Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng (quần áo, đồ dùng cá nhân)
- Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của vợ, chồng
Tòa án sẽ phân chia dựa trên sự thỏa thuận hoặc căn cứ các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình, và lỗi của các bên dẫn đến ly hôn.
>>Xem thêm: 5 bước giải quyết khi chồng không chịu chia tài sản sau ly hôn
3. Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn đơn phương là gì?
3.1. Chia tài sản khi ly hôn theo thỏa thuận
Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định:
Đây là cách áp dụng phổ biến nhất, dành cho các cặp vợ chồng không lập thỏa thuận riêng trước khi kết hôn. Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi ly hôn, việc chia tài sản trước hết sẽ do hai bên tự thỏa thuận với nhau.
Nếu cả hai không thống nhất được, Tòa án sẽ đứng ra giải quyết dựa trên các quy định cụ thể của Luật Hôn nhân và Gia đình. Nguyên tắc ưu tiên thỏa thuận thể hiện sự tôn trọng quyền tự do ý chí của các bên trong việc giải quyết tài sản của mình.
Trong trường hợp chế độ tài sản của vợ chồng theo thỏa thuận:
Nếu trước khi kết hôn, vợ chồng đã lập văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản (có công chứng), thì khi ly hôn, việc chia tài sản sẽ thực hiện theo đúng nội dung đã ghi trong thỏa thuận.
Ví dụ: vợ chồng có thể thỏa thuận từ đầu rằng thu nhập của ai thì người đó giữ, hay nhà đất mua sau hôn nhân sẽ thuộc chung hoặc riêng. Đây là biện pháp chủ động bảo vệ quyền lợi tài sản của mỗi bên ngay từ khi kết hôn.
Trong trường hợp văn bản thỏa thuận chưa đầy đủ hoặc còn điểm chưa rõ ràng, Tòa án sẽ áp dụng các quy định của pháp luật để giải quyết phần còn thiếu, đảm bảo công bằng cho cả hai bên.
3.2. Tòa án phân chia tài sản khi ly hôn
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, khi vợ chồng không thể thỏa thuận về tài sản khi ly hôn, thì Tòa án sẽ giải quyết theo pháp luật theo các nguyên tắc sau:
(1) Tài sản chung của vợ chồng được chia đôi nhưng có tính đến các yếu tố sau đây:
- a) Hoàn cảnh của gia đình và của vợ, chồng
Tòa án sẽ xem xét điều kiện sống hiện tại của mỗi bên, nghề nghiệp, thu nhập, sức khỏe, và khả năng tự tạo thu nhập sau ly hôn. Bên có hoàn cảnh khó khăn hơn có thể được chia nhiều hơn để đảm bảo cuộc sống ổn định.
- b) Công sức đóng góp của vợ, chồng vào việc tạo lập, duy trì và phát triển khối tài sản chung
Lao động của vợ, chồng trong gia đình được coi như lao động có thu nhập. Điều này có nghĩa là người vợ hoặc chồng ở nhà chăm con, nội trợ cũng được coi là có đóng góp ngang bằng với người đi làm kiếm tiền. Tuy nhiên, nếu một bên có đóng góp đặc biệt nhiều vào việc tạo lập tài sản (ví dụ: bỏ vốn lớn để kinh doanh, hoặc có tài năng đặc biệt tạo ra tài sản lớn), Tòa án có thể xem xét chia nhiều hơn cho bên đó.
- c) Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh và nghề nghiệp để các bên có điều kiện tiếp tục lao động tạo thu nhập
Tòa án sẽ xem xét để đảm bảo việc chia tài sản không ảnh hưởng đến khả năng tiếp tục hoạt động sản xuất, kinh doanh, nghề nghiệp của mỗi bên. Ví dụ, nếu một bên đang kinh doanh cần duy trì cơ sở vật chất, Tòa án có thể ưu tiên để bên đó giữ lại tài sản cần thiết cho hoạt động kinh doanh, nhưng phải bù trừ giá trị cho bên kia.
- d) Lỗi của mỗi bên trong vi phạm quyền, nghĩa vụ của vợ chồng
Bên có lỗi dẫn đến ly hôn (như bạo lực gia đình, ngoại tình, cờ bạc, ma túy, phá tán tài sản) có thể bị chia ít hơn. Tòa án sẽ xem xét mức độ nghiêm trọng của lỗi và mối liên hệ giữa lỗi đó với việc ly hôn để quyết định phần tài sản mỗi bên được nhận.
(2) Tài sản chung của vợ chồng được chia bằng hiện vật, nếu không chia được bằng hiện vật thì chia theo giá trị
Bên nào nhận phần tài sản bằng hiện vật có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng thì phải thanh toán cho bên kia phần chênh lệch. Ví dụ: Nếu tài sản chung là một căn nhà trị giá 2 tỷ và mỗi bên được hưởng 1 tỷ, nhưng chỉ một bên giữ lại căn nhà, thì bên giữ nhà phải trả 1 tỷ cho bên còn lại.
(3) Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó, trừ trường hợp tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung theo quy định của Luật
Trong trường hợp có sự sáp nhập, trộn lẫn giữa tài sản riêng với tài sản chung mà vợ, chồng có yêu cầu về chia tài sản thì được thanh toán phần giá trị tài sản của mình đóng góp vào khối tài sản đó, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác.
(4) Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình
Đây là nguyên tắc nhân đạo, đảm bảo cuộc sống cho người yếu thế nhất trong gia đình. Bên trực tiếp nuôi con nhỏ thường được ưu tiên chia nhiều hơn để có điều kiện chăm sóc con cái.

Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn đơn phương
>>Xem thêm: Quy định pháp luật về quyền nuôi con khi ly hôn cập nhật 2025
4. Cần làm gì để được phân chia tài sản khi ly hôn đơn phương?
Để được chia tài sản khi ly hôn đơn phương, bạn cần chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn khởi kiện tại Tòa án có thẩm quyền, sau đó Tòa án sẽ tiến hành các thủ tục như hòa giải và đưa vụ án ra xét xử.
Quan trọng nhất là bạn cần cung cấp đầy đủ chứng cứ chứng minh nguồn gốc tài sản, công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình và lỗi của các bên để Tòa án có căn cứ ra quyết định chia tài sản công bằng.
Hồ sơ bao gồm:
- Đơn khởi kiện yêu cầu chia tài sản chung: Đơn phải nêu rõ yêu cầu của bạn về việc chia tài sản, danh sách tài sản cần chia, và mong muốn về cách chia.
- Căn cước công dân của bạn và vợ/chồng: Bản sao có công chứng hoặc chứng thực.
- Sổ hộ khẩu: Chứng minh mối quan hệ hôn nhân.
- Bản án hoặc quyết định giải quyết ly hôn của Tòa án: Nếu đã có quyết định ly hôn.
- Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản chung: Sổ đỏ (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất), giấy đăng ký xe, chứng từ mua bán, hợp đồng mua bán, biên bản bàn giao nhà đất, sao kê ngân hàng, giấy tờ góp vốn kinh doanh, v.v.
- Các chứng cứ để chứng minh tài sản là tài sản chung hoặc riêng, công sức lao động, lỗi của các bên trong việc tạo lập tài sản:
- Chứng cứ về nguồn gốc tài sản: hợp đồng, hóa đơn, chứng từ thanh toán
- Chứng cứ về đóng góp: bảng lương, hợp đồng lao động, chứng từ chuyển tiền
- Chứng cứ về lỗi: biên bản công an về bạo lực gia đình, ảnh chụp, tin nhắn, lời khai nhân chứng
- Chứng cứ về hoàn cảnh: giấy xác nhận thu nhập, giấy khám sức khỏe, v.v.
>>Xem thêm: Cập nhật nguyên tắc và thủ tục chia tài sản khi ly hôn năm 2025
5. Các lưu ý quan trọng khi chia tài sản ly hôn đơn phương
Tòa án luôn phân chia tài sản dựa vào tính công bằng. Vì vậy, hai bên vợ chồng cần lưu ý:
Xác định rõ tài sản chung, tài sản riêng trước và trong thời kỳ hôn nhân
Nếu không chứng minh được tài sản tranh chấp là tài sản riêng, thì tài sản đó được coi là tài sản chung. Gánh nặng chứng minh thuộc về người khẳng định tài sản là tài sản riêng. Do đó, từ khi kết hôn, mỗi bên nên lưu giữ cẩn thận các giấy tờ, chứng từ liên quan đến tài sản riêng của mình.
Việc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn không làm chấm dứt quyền, nghĩa vụ tài sản của vợ chồng đối với người thứ ba
Trừ trường hợp vợ chồng và người thứ ba có thỏa thuận khác. Điều này có nghĩa là nếu vợ chồng có khoản nợ chung, thì sau khi ly hôn và chia tài sản, cả hai vẫn phải cùng chịu trách nhiệm trả nợ cho chủ nợ, trừ khi chủ nợ đồng ý cho một bên gánh nợ.
Nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư chuyên nghiệp
Việc chia tài sản khi ly hôn, đặc biệt là ly hôn đơn phương, thường rất phức tạp và đòi hỏi hiểu biết sâu về pháp luật. Luật sư có thể:
- Tư vấn về quyền lợi và nghĩa vụ của bạn
- Giúp thu thập và hệ thống hóa chứng cứ
- Đại diện bạn trong quá trình tố tụng tại Tòa án
- Đàm phán với bên kia để đạt được thỏa thuận có lợi nhất
Lưu giữ đầy đủ chứng cứ ngay từ đầu
Hãy chuẩn bị và bảo quản cẩn thận các giấy tờ liên quan đến tài sản: hợp đồng mua bán, hóa đơn, chứng từ thanh toán, sao kê ngân hàng, giấy ủy quyền, biên bản giao nhận... Những chứng cứ này sẽ là cơ sở quan trọng để Tòa án xem xét.
Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính
Trong thời gian chờ Tòa án giải quyết, hai bên vẫn cần thực hiện nghĩa vụ nuôi con, trả nợ chung (nếu có). Việc thực hiện tốt nghĩa vụ này sẽ tạo ấn tượng tích cực với Tòa án.
Cân nhắc việc thỏa thuận trước khi ra Tòa
Thỏa thuận là cách tốt nhất để giải quyết chia tài sản, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế tổn thương. Nếu có thể, hãy cố gắng đối thoại với vợ/chồng để đạt được thỏa thuận chung.

Các lưu ý quan trọng khi chia tài sản ly hôn đơn phương
Vậy, câu hỏi ly hôn đơn phương có được chia tài sản không đã được Nacilaw giải đáp rõ ràng: có được chia tài sản theo quy định của pháp luật. Việc phân chia tài sản được thực hiện dựa trên các nguyên tắc công bằng, xem xét đầy đủ các yếu tố như công sức đóng góp, hoàn cảnh gia đình, lỗi của các bên và quyền lợi của con cái. Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình khi ly hôn đơn phương, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, thu thập chứng cứ cần thiết và nên tìm kiếm sự tư vấn của luật sư chuyên nghiệp.
NaciLaw là đơn vị tư vấn pháp lý uy tín, cung cấp dịch vụ toàn diện trong các lĩnh vực: Tư vấn doanh nghiệp, Tư vấn hợp đồng & M&A, Sở hữu trí tuệ, Tố tụng – Trọng tài, và Tư vấn đầu tư. Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết mang đến giải pháp pháp lý an toàn, hiệu quả và tối ưu lợi ích cho khách hàng.
Dịch vụ sở hữu trí tuệ của chúng tôi:
- Đăng ký độc quyền nhãn hiệu
- Tư vấn và thực hiện quy trình đăng ký kiểu dáng công nghiệp
- Đăng ký bản quyền thương hiệu logo
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Tầng 04, Toà nhà Stellar Garden, số 35 Lê Văn Thiêm, Phường Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
- Hotline: 097.893.8505
- Website: https://nacilaw.com/
>> Bài viết liên quan: Tải mẫu đơn khởi kiện ly hôn mới nhất năm 2025






